Loading data. Please wait
Grease separators - Part 100: Requirements relating to the use of separators to DIN EN 1825-1 and DIN EN 1825-2
Số trang: 20
Ngày phát hành: 2004-12-00
Prefabricated concrete manholes, unreinforced, steel fibre and reinforced for drains and sewers - Type 1 and Type 2 - Part 1: Requirements, test methods and evaluation of conformity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 4034-1 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wastewater engineering - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4045 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Drain and sewer systems outside buildings - Part 3: Planning; German version EN 752-3:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 752-3 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wastewater treatment - Vocabulary; Trilingual version EN 1085:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1085 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gravity drainage systems inside buildings - Part 1: General and performance requirements; German version EN 12056-1:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12056-1 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.140.80. Hệ thống thoát nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Grease interceptor systems; concepts, nominal sizes, requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4040-1 |
Ngày phát hành | 1989-03-00 |
Mục phân loại | 13.060.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất lượng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Grease separators - Part 2: Selection of nominal size, installation, operation and maintenance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 4040-2 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 13.060.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất lượng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Grease separators - Part 100: Requirements relating to the use of separators to DIN EN 1825-1 and DIN EN 1825-2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4040-100 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 13.060.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất lượng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Grease separators; building principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4040 |
Ngày phát hành | 1957-01-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Grease interceptor systems; concepts, nominal sizes, requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4040-1 |
Ngày phát hành | 1989-03-00 |
Mục phân loại | 13.060.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất lượng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Grease separators - Part 2: Selection of nominal size, installation, operation and maintenance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 4040-2 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 13.060.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất lượng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Grease interceptor systems; design, installation and operation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4040-2 |
Ngày phát hành | 1989-03-00 |
Mục phân loại | 13.060.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất lượng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Grease traps; installation, size, sludge collecting device, directions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4041 |
Ngày phát hành | 1957-01-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Grease separators; testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4042 |
Ngày phát hành | 1959-02-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống |
Trạng thái | Có hiệu lực |