Loading data. Please wait
Grease separators - Part 2: Selection of nominal size, installation, operation and maintenance
Số trang: 19
Ngày phát hành: 1999-02-00
Grease interceptor systems; concepts, nominal sizes, requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4040-1 |
Ngày phát hành | 1989-03-00 |
Mục phân loại | 13.060.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất lượng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Grease interceptor systems; design, installation and operation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4040-2 |
Ngày phát hành | 1989-03-00 |
Mục phân loại | 13.060.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất lượng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Grease separators - Part 100: Requirements relating to the use of separators to DIN EN 1825-1 and DIN EN 1825-2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4040-100 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 13.060.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất lượng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Grease separators - Part 1: Principles of design, performance and testing, marking and quality control; German version EN 1825-1:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1825-1 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 13.060.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất lượng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Grease separators - Part 2: Selection of nominal size, installation, operation and maintenance; German version EN 1825-2:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1825-2 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 13.060.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất lượng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Grease separators - Part 100: Requirements relating to the use of separators to DIN EN 1825-1 and DIN EN 1825-2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4040-100 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 13.060.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất lượng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Grease separators - Part 1: Principles of design, performance and testing, marking and quality control; German version EN 1825-1:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1825-1 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 13.060.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất lượng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Grease separators - Part 2: Selection of nominal size, installation, operation and maintenance; German version EN 1825-2:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1825-2 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 13.060.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất lượng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Grease separators; building principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4040 |
Ngày phát hành | 1957-01-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Grease separators - Part 2: Selection of nominal size, installation, operation and maintenance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 4040-2 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 13.060.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất lượng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Grease interceptor systems; design, installation and operation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4040-2 |
Ngày phát hành | 1989-03-00 |
Mục phân loại | 13.060.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất lượng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Grease traps; installation, size, sludge collecting device, directions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4041 |
Ngày phát hành | 1957-01-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Grease separators; testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4042 |
Ngày phát hành | 1959-02-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống |
Trạng thái | Có hiệu lực |