Loading data. Please wait
DIN EN 1825-2Grease separators - Part 2: Selection of nominal size, installation, operation and maintenance; German version EN 1825-2:2002
Số trang: 29
Ngày phát hành: 2002-05-00
| Drain and sewer systems outside buildings - Part 1: Generalities and definitions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 752-1 |
| Ngày phát hành | 1995-11-00 |
| Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Gravity drainage systems inside buildings - Part 2: Sanitary pipework, layout and calculation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12056-2 |
| Ngày phát hành | 2000-06-00 |
| Mục phân loại | 91.140.80. Hệ thống thoát nước |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Grease interceptor systems; concepts, nominal sizes, requirements and testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4040-1 |
| Ngày phát hành | 1989-03-00 |
| Mục phân loại | 13.060.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất lượng nước |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Grease separators - Part 2: Selection of nominal size, installation, operation and maintenance | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 4040-2 |
| Ngày phát hành | 1999-02-00 |
| Mục phân loại | 13.060.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất lượng nước |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Grease separators - Part 2: Selection of nominal size, installation, operation and maintenance; German version EN 1825-2:2002 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1825-2 |
| Ngày phát hành | 2002-05-00 |
| Mục phân loại | 13.060.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất lượng nước |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Grease separators; building principles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4040 |
| Ngày phát hành | 1957-01-00 |
| Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Grease interceptor systems; concepts, nominal sizes, requirements and testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4040-1 |
| Ngày phát hành | 1989-03-00 |
| Mục phân loại | 13.060.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất lượng nước |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Grease separators - Part 2: Selection of nominal size, installation, operation and maintenance | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 4040-2 |
| Ngày phát hành | 1999-02-00 |
| Mục phân loại | 13.060.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất lượng nước |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Grease interceptor systems; design, installation and operation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4040-2 |
| Ngày phát hành | 1989-03-00 |
| Mục phân loại | 13.060.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất lượng nước |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Grease traps; installation, size, sludge collecting device, directions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4041 |
| Ngày phát hành | 1957-01-00 |
| Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Grease separators; testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4042 |
| Ngày phát hành | 1959-02-00 |
| Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống |
| Trạng thái | Có hiệu lực |