Loading data. Please wait
DIN 4040-1Grease interceptor systems; concepts, nominal sizes, requirements and testing
Số trang: 6
Ngày phát hành: 1989-03-00
| Technical drawings; Folding to filing size | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 824 |
| Ngày phát hành | 1981-03-00 |
| Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Drainage and sewerage systems for buildings and plots of land; Rules for service and maintenance | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1986-3 |
| Ngày phát hành | 1982-07-00 |
| Mục phân loại | 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Separators for light liquids, petrol-separators, fuel oil separators; principles of construction | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1999-1 |
| Ngày phát hành | 1976-08-00 |
| Mục phân loại | 13.060.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất lượng nước |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sewage fittings; technical specifications for delivery for fittings from cast iron, concrete and concrete in connection with cast iron | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 19585 |
| Ngày phát hành | 1976-11-00 |
| Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Grease separators; building principles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4040 |
| Ngày phát hành | 1957-01-00 |
| Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Grease traps; installation, size, sludge collecting device, directions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4041 |
| Ngày phát hành | 1957-01-00 |
| Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Grease separators; testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4042 |
| Ngày phát hành | 1959-02-00 |
| Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Grease separators - Part 100: Requirements relating to the use of separators to DIN EN 1825-1 and DIN EN 1825-2 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4040-100 |
| Ngày phát hành | 2004-12-00 |
| Mục phân loại | 13.060.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất lượng nước |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Grease separators - Part 1: Principles of design, performance and testing, marking and quality control; German version EN 1825-1:2004 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1825-1 |
| Ngày phát hành | 2004-12-00 |
| Mục phân loại | 13.060.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất lượng nước |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Grease separators - Part 2: Selection of nominal size, installation, operation and maintenance; German version EN 1825-2:2002 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1825-2 |
| Ngày phát hành | 2002-05-00 |
| Mục phân loại | 13.060.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất lượng nước |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Grease separators - Part 100: Requirements relating to the use of separators to DIN EN 1825-1 and DIN EN 1825-2 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4040-100 |
| Ngày phát hành | 2004-12-00 |
| Mục phân loại | 13.060.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất lượng nước |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Grease separators - Part 1: Principles of design, performance and testing, marking and quality control; German version EN 1825-1:2004 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1825-1 |
| Ngày phát hành | 2004-12-00 |
| Mục phân loại | 13.060.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất lượng nước |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Grease separators - Part 2: Selection of nominal size, installation, operation and maintenance; German version EN 1825-2:2002 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1825-2 |
| Ngày phát hành | 2002-05-00 |
| Mục phân loại | 13.060.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất lượng nước |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Grease separators; building principles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4040 |
| Ngày phát hành | 1957-01-00 |
| Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Grease interceptor systems; concepts, nominal sizes, requirements and testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4040-1 |
| Ngày phát hành | 1989-03-00 |
| Mục phân loại | 13.060.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất lượng nước |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Grease traps; installation, size, sludge collecting device, directions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4041 |
| Ngày phát hành | 1957-01-00 |
| Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Grease separators; testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4042 |
| Ngày phát hành | 1959-02-00 |
| Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống |
| Trạng thái | Có hiệu lực |