Loading data. Please wait
Grease separators - Part 1: Principles of design, performance and testing, marking and quality control; German version EN 1825-1:2004
Số trang: 52
Ngày phát hành: 2004-12-00
Specification and approval of welding procedures for metallic materials; part 2: welding procedure specification for arc welding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 288-2 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers; part 3: test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 295-3 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General requirements for components used in discharge pipes, drains and sewers for gravity systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 476 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Elastomeric seals - Materials requirements for pipe joint seals used in water and drainage applications - Part 1: Vulcanized rubber | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 681-1 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Underground tanks of glass-reinforced plastics (GRP) - Horizontal cylindrical tanks for the non-pressure storage of liquid petroleum based fuels - Part 1: Requirements and test methods for single wall tanks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 976-1 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 23.020.10. Thùng chứa và xitéc cố định |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Underground tanks of glass-reinforced plastics (GRP) - Determination of factor ? and factor ? | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 978 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 23.020.10. Thùng chứa và xitéc cố định |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gullies for buildings - Part 4: Access covers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1253-4 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 91.140.80. Hệ thống thoát nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stainless steels - Part 1: List of stainless steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10088-1 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stainless steels - Part 2: Technical delivery conditions for sheet/plate and strip for general purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10088-2 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stainless steels - Part 3: Technical delivery conditions for semi-finished products, bars, rods and sections for general purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10088-3 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing fresh concrete - Part 1: Sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12350-1 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing hardened concrete - Part:2: Making and curing specimens for strength tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12390-2 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using test data from reaction to fire tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13501-1 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of flexural properties (ISO 178:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 178 |
Ngày phát hành | 2003-02-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Standard atmospheres for conditioning and testing (ISO 291:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 291 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of tensile properties - Part 2: Test conditions for moulding and extrusion plastics (ISO 527-2:1993 including Corr 1:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 527-2 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of tensile properties - Part 4: Test conditions for isotropic and orthotropic fibre-reinforced plastic composites (ISO 527-4:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 527-4 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 83.120. Chất dẻo có cốt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Scratch test (ISO 1518:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1518 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Cross-cut test (ISO 2409:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 2409 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Determination of film thickness (ISO 2808:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 2808 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Determination of resistance to liquids - Part 1: General methods (ISO 2812-1:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 2812-1 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Buchholz indentation test (ISO 2815:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 2815 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Pull-off test for adhesion (ISO 4624:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4624 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Evaluation of degradation of coatings; Designation of quantity and size of defects, and of intensity of uniform changes in appearance - Part 2: Assessment of degree of blistering (ISO 4628-2:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4628-2 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Evaluation of degradation of coatings; Designation of quantity and size of defects, and of intensity of uniform changes in appearance - Part 3: Assessment of degree of rusting (ISO 4628-3:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4628-3 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Determination of resistance to neutral salt spray (fog) (ISO 7253:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 7253 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of steel substrates before application of paints and related products - Visual assessment of surface cleanliness - Part 1: Rust grades and preparation grades of uncoated steel substrates and of steel substrates after overall removal of previous coatings (ISO 8501-1:1988) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 8501-1 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 25.220.10. Thổi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9001 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Grease interceptor systems; concepts, nominal sizes, requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4040-1 |
Ngày phát hành | 1989-03-00 |
Mục phân loại | 13.060.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất lượng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Grease separators - Part 2: Selection of nominal size, installation, operation and maintenance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 4040-2 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 13.060.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất lượng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Grease separators - Part 1: Principles of design, performance and testing, marking and quality control; German version EN 1825-1:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1825-1 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 13.060.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất lượng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Grease separators; building principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4040 |
Ngày phát hành | 1957-01-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Grease interceptor systems; concepts, nominal sizes, requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4040-1 |
Ngày phát hành | 1989-03-00 |
Mục phân loại | 13.060.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất lượng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Grease separators - Part 2: Selection of nominal size, installation, operation and maintenance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 4040-2 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 13.060.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất lượng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Grease interceptor systems; design, installation and operation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4040-2 |
Ngày phát hành | 1989-03-00 |
Mục phân loại | 13.060.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất lượng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Grease traps; installation, size, sludge collecting device, directions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4041 |
Ngày phát hành | 1957-01-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Grease separators; testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4042 |
Ngày phát hành | 1959-02-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống |
Trạng thái | Có hiệu lực |