Loading data. Please wait

DIN EN 1825-1

Grease separators - Part 1: Principles of design, performance and testing, marking and quality control; German version EN 1825-1:2004

Số trang: 52
Ngày phát hành: 2004-12-00

Liên hệ
This standard specifies definitions, nominal sizes, principles of design, performance requirements, marking, testing and quality control as well as conditions for CE marking for grease separators. This standard applies to separators for the separation of greases and oils of vegetable and animal origin from wastewater by means of gravity and without any external energy. This standard does not cover grease separators intended to treat domestic wastewater from kitchen areas of single family dwellings, where the separator has a nominal size less than 1. The standard is not applicable for the separation of light liquids, e. g. petrol, fuel and heating oil, and does not cover the treatment of wastewater exclusively containing stable emulsions of greases and oils. The standard does not cover the use of biological means (bacteria and enzymes).
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 1825-1
Tên tiêu chuẩn
Grease separators - Part 1: Principles of design, performance and testing, marking and quality control; German version EN 1825-1:2004
Ngày phát hành
2004-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 1825-1 (2004-09), IDT * TS EN 1825-1 (2007-04-03), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 288-2 (1992-02)
Specification and approval of welding procedures for metallic materials; part 2: welding procedure specification for arc welding
Số hiệu tiêu chuẩn EN 288-2
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 295-3 (1991-10)
Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers; part 3: test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 295-3
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 476 (1997-07)
General requirements for components used in discharge pipes, drains and sewers for gravity systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 476
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 681-1 (1996-04)
Elastomeric seals - Materials requirements for pipe joint seals used in water and drainage applications - Part 1: Vulcanized rubber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 681-1
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 976-1 (1997-07)
Underground tanks of glass-reinforced plastics (GRP) - Horizontal cylindrical tanks for the non-pressure storage of liquid petroleum based fuels - Part 1: Requirements and test methods for single wall tanks
Số hiệu tiêu chuẩn EN 976-1
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 23.020.10. Thùng chứa và xitéc cố định
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 978 (1997-07)
Underground tanks of glass-reinforced plastics (GRP) - Determination of factor ? and factor ?
Số hiệu tiêu chuẩn EN 978
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 23.020.10. Thùng chứa và xitéc cố định
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1253-4 (1999-10)
Gullies for buildings - Part 4: Access covers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1253-4
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 91.140.80. Hệ thống thoát nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10088-1 (1995-04)
Stainless steels - Part 1: List of stainless steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10088-1
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10088-2 (1995-04)
Stainless steels - Part 2: Technical delivery conditions for sheet/plate and strip for general purposes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10088-2
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10088-3 (1995-04)
Stainless steels - Part 3: Technical delivery conditions for semi-finished products, bars, rods and sections for general purposes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10088-3
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12350-1 (1999-10)
Testing fresh concrete - Part 1: Sampling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12350-1
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12390-2 (2000-10)
Testing hardened concrete - Part:2: Making and curing specimens for strength tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12390-2
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-1 (2002-02)
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using test data from reaction to fire tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-1
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 178 (2003-02)
Plastics - Determination of flexural properties (ISO 178:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 178
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 291 (1997-08)
Plastics - Standard atmospheres for conditioning and testing (ISO 291:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 291
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 527-2 (1996-05)
Plastics - Determination of tensile properties - Part 2: Test conditions for moulding and extrusion plastics (ISO 527-2:1993 including Corr 1:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 527-2
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 527-4 (1997-04)
Plastics - Determination of tensile properties - Part 4: Test conditions for isotropic and orthotropic fibre-reinforced plastic composites (ISO 527-4:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 527-4
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 83.120. Chất dẻo có cốt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1518 (2000-03)
Paints and varnishes - Scratch test (ISO 1518:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1518
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 2409 (1994-08)
Paints and varnishes - Cross-cut test (ISO 2409:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2409
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 2808 (1999-07)
Paints and varnishes - Determination of film thickness (ISO 2808:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2808
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 2812-1 (1994-08)
Paints and varnishes - Determination of resistance to liquids - Part 1: General methods (ISO 2812-1:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2812-1
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 2815 (2003-04)
Paints and varnishes - Buchholz indentation test (ISO 2815:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2815
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4624 (2003-05)
Paints and varnishes - Pull-off test for adhesion (ISO 4624:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4624
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4628-2 (2003-09)
Paints and varnishes - Evaluation of degradation of coatings; Designation of quantity and size of defects, and of intensity of uniform changes in appearance - Part 2: Assessment of degree of blistering (ISO 4628-2:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4628-2
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4628-3 (2003-09)
Paints and varnishes - Evaluation of degradation of coatings; Designation of quantity and size of defects, and of intensity of uniform changes in appearance - Part 3: Assessment of degree of rusting (ISO 4628-3:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4628-3
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 7253 (2001-08)
Paints and varnishes - Determination of resistance to neutral salt spray (fog) (ISO 7253:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7253
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 8501-1 (2001-08)
Preparation of steel substrates before application of paints and related products - Visual assessment of surface cleanliness - Part 1: Rust grades and preparation grades of uncoated steel substrates and of steel substrates after overall removal of previous coatings (ISO 8501-1:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8501-1
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 25.220.10. Thổi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9001 (2000-12)
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9001
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ATV M 167 (1995-07) * EN 124 (1994-06) * EN 206-1 (2000-12) * ENV 10080 (1995-04) * EN ISO 180 (2000-12) * EN ISO 1172 (1998-08) * EN ISO 1514 (1997-08) * EN ISO 14125 (1998-03) * ISO 1083 (2004-07) * ISO 1183-1 (2004-02) * ISO 1183-2 (2004-07) * ISO 1920 (1976-04) * ISO 3755 (1991-10) * ISO 4012 (1978-11)
Thay thế cho
DIN 4040-1 (1989-03)
Grease interceptor systems; concepts, nominal sizes, requirements and testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4040-1
Ngày phát hành 1989-03-00
Mục phân loại 13.060.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất lượng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 4040-2 (1999-02)
Grease separators - Part 2: Selection of nominal size, installation, operation and maintenance
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 4040-2
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 13.060.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất lượng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1825-1 (1995-04)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 1825-1 (2004-12)
Grease separators - Part 1: Principles of design, performance and testing, marking and quality control; German version EN 1825-1:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1825-1
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 13.060.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất lượng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4040 (1957-01)
Grease separators; building principles
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4040
Ngày phát hành 1957-01-00
Mục phân loại 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4040-1 (1989-03)
Grease interceptor systems; concepts, nominal sizes, requirements and testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4040-1
Ngày phát hành 1989-03-00
Mục phân loại 13.060.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất lượng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 4040-2 (1999-02)
Grease separators - Part 2: Selection of nominal size, installation, operation and maintenance
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 4040-2
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 13.060.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất lượng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4040-2 (1989-03)
Grease interceptor systems; design, installation and operation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4040-2
Ngày phát hành 1989-03-00
Mục phân loại 13.060.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất lượng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4041 (1957-01)
Grease traps; installation, size, sludge collecting device, directions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4041
Ngày phát hành 1957-01-00
Mục phân loại 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4042 (1959-02)
Grease separators; testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4042
Ngày phát hành 1959-02-00
Mục phân loại 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1825-1 (1995-04) * DIN 4040-2 (1987-08) * DIN 4040-1 (1987-08)
Từ khóa
CE marking * Definitions * Deposition plant * Drainage * Fats * Functions * Grease separators * Inspection * Land drainage works * Marking * Materials * Nominal sizes * Principles of construction * Quality control * Separation * Separators * Sewage engineering * Sewage treatment * Specification (approval) * Surveillance (approval) * Testing * Testing principles * Water practice * Discarding
Số trang
52