Loading data. Please wait
Sound systems for emergency purposes (IEC 60849:1998); German version EN 60849:1998
Số trang: 21
Ngày phát hành: 1999-05-00
Sound systems for emergency purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60849*CEI 60849 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 13.320. Hệ thống báo động và báo trước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 1: General and guidance (IEC 60068-1:1988 + Corrigendum 1988 + A1:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-1 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipmemt - Index, survey and compilation of the single sheets (IEC 60417:1973 + IEC 417A:1974 to IEC 417M:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 243 S12 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment; part 11: application of connectors for the interconnection of sound system components (IEC 60268-11:1987 + A1:1989 + A2:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 483.11 S3 |
Ngày phát hành | 1993-08-00 |
Mục phân loại | 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing. Part 1: General and guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-1*CEI 60068-1 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment. Part 11 : Application of connectors for the interconnection of sound system components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60268-11*CEI 60268-11 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment. Part 12 : Application of connectors for broadcast and similar use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60268-12*CEI 60268-12 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment - Part 16: Objective rating of speech intelligibility by speech transmission index | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60268-16*CEI 60268-16 |
Ngày phát hành | 1998-03-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học 33.160.20. Máy thu thanh và thu hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417*CEI 60417 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound systems for emergency purposes (IEC 60849:1998); German version EN 60849:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60849*VDE 0828-1 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 13.320. Hệ thống báo động và báo trước |
Trạng thái | Có hiệu lực |