Loading data. Please wait

IEC 60268-16*CEI 60268-16

Sound system equipment - Part 16: Objective rating of speech intelligibility by speech transmission index

Số trang: 51
Ngày phát hành: 1998-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60268-16*CEI 60268-16
Tên tiêu chuẩn
Sound system equipment - Part 16: Objective rating of speech intelligibility by speech transmission index
Ngày phát hành
1998-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60268-16 (1999-02), IDT * BS EN 60268-16 (1998-07-15), IDT * GB/T 14476 (1993), NEQ * EN 60268-16 (1998-04), IDT * NF S31-990 (1998-08-01), IDT * SN EN 60268-16 (1998-04), IDT * OEVE EN 60268-16 (1998-10-02), IDT * PN-EN 60268-16 (2002-09-15), IDT * SS-EN 60268-16 (1998-08-28), IDT * UNE-EN 60268-16 (1999-07-28), IDT * STN EN 60268-16 (2001-08-01), IDT * NEN-EN-IEC 60268-16:1998 en;fr (1998-05-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO/TR 4870 (1991-12) * ITU-T P.50 (1994) * ITU-T P.51 (1996-08)
Thay thế cho
IEC/TR 60268-16*CEI/TR 60268-16 (1988)
Sound system equipment. Part 16: The objective rating of speech intelligibility in auditoria by the "RASTI" method.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 60268-16*CEI/TR 60268-16
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.160.30. Hệ thống ghi âm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 100C/189/FDIS (1997-09)
Thay thế bằng
IEC 60268-16*CEI 60268-16 (2003-05)
Sound system equipment - Part 16: Objective rating of speech intelligibility by speech transmission index
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-16*CEI 60268-16
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
33.160.30. Hệ thống ghi âm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 60268-16*CEI 60268-16 (2011-06)
Sound system equipment - Part 16: Objective rating of speech intelligibility by speech transmission index
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-16*CEI 60268-16
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60268-16*CEI 60268-16 (2003-05)
Sound system equipment - Part 16: Objective rating of speech intelligibility by speech transmission index
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-16*CEI 60268-16
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
33.160.30. Hệ thống ghi âm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60268-16*CEI 60268-16 (1998-03)
Sound system equipment - Part 16: Objective rating of speech intelligibility by speech transmission index
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-16*CEI 60268-16
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
33.160.20. Máy thu thanh và thu hình
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR 60268-16*CEI/TR 60268-16 (1988)
Sound system equipment. Part 16: The objective rating of speech intelligibility in auditoria by the "RASTI" method.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 60268-16*CEI/TR 60268-16
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.160.30. Hệ thống ghi âm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 100C/189/FDIS (1997-09) * IEC 100C/32/CDV (1996-07)
Từ khóa
Acoustic equipment * Acoustic testing * Audiovisual * Auditorium * Electrical engineering * Evaluations * Frequencies * Intelligibility * RASTI * Sound transmission * Sound transmission installations * Speech intelligibility * Speech transmission * Transmission devices
Số trang
51