Loading data. Please wait

IEC 60268-16*CEI 60268-16

Sound system equipment - Part 16: Objective rating of speech intelligibility by speech transmission index

Số trang: 34
Ngày phát hành: 2003-05-00

Liên hệ
Defines objective methods for rating the transmission quality of speech with respect to intelligibility. The four methods, which are closely related, are referred to as the "STI", the "STITEL", the "STIPA" and the "RASTI" methods (see Clause 3).
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60268-16*CEI 60268-16
Tên tiêu chuẩn
Sound system equipment - Part 16: Objective rating of speech intelligibility by speech transmission index
Ngày phát hành
2003-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60268-16 (2004-01), IDT * BS EN 60268-16 (2003-08-01), IDT * EN 60268-16 (2003-07), IDT * NF C97-316 (2004-05-01), IDT * OEVE/OENORM EN 60268-16 (2004-02-01), IDT * PN-EN 60268-16 (2004-08-15), IDT * PN-EN 60268-16 (2005-03-23), IDT * SS-EN 60268-16 (2003-10-20), IDT * UNE-EN 60268-16 (2004-03-26), IDT * STN EN 60268-16 (2004-03-01), IDT * CSN EN 60268-16 (2004-01-01), IDT * NEN-EN-IEC 60268-16:2003 en (2003-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO/TR 4870 (1991-12) * ITU-T P.51 (1996-08)
Thay thế cho
IEC 60268-16*CEI 60268-16 (1998-03)
Sound system equipment - Part 16: Objective rating of speech intelligibility by speech transmission index
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-16*CEI 60268-16
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
33.160.20. Máy thu thanh và thu hình
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 100/650/FDIS (2003-02)
Thay thế bằng
IEC 60268-16*CEI 60268-16 (2011-06)
Sound system equipment - Part 16: Objective rating of speech intelligibility by speech transmission index
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-16*CEI 60268-16
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 60268-16*CEI 60268-16 (2011-06)
Sound system equipment - Part 16: Objective rating of speech intelligibility by speech transmission index
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-16*CEI 60268-16
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60268-16*CEI 60268-16 (2003-05)
Sound system equipment - Part 16: Objective rating of speech intelligibility by speech transmission index
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-16*CEI 60268-16
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
33.160.30. Hệ thống ghi âm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60268-16*CEI 60268-16 (1998-03)
Sound system equipment - Part 16: Objective rating of speech intelligibility by speech transmission index
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-16*CEI 60268-16
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
33.160.20. Máy thu thanh và thu hình
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR 60268-16*CEI/TR 60268-16 (1988)
Sound system equipment. Part 16: The objective rating of speech intelligibility in auditoria by the "RASTI" method.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 60268-16*CEI/TR 60268-16
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.160.30. Hệ thống ghi âm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 100/650/FDIS (2003-02) * IEC 100/510/CDV (2002-06) * IEC 100C/189/FDIS (1997-09) * IEC 100C/32/CDV (1996-07)
Từ khóa
Acoustic equipment * Acoustic testing * Audiovisual * Auditorium * Definitions * Degree of modulation * Descriptions * Electrical engineering * Evaluations * Frequencies * Intelligibility * Languages * Measuring techniques * Methods * RASTI * Sound transmission * Sound transmission installations * Speech intelligibility * Speech transmission * Transmission devices * Transmission performance * Procedures * Processes
Số trang
34