Loading data. Please wait

DIN 18041

Acoustic quality in small to medium-sized rooms

Số trang: 39
Ngày phát hành: 2004-05-00

Liên hệ
This standard describes measures for ensuring sufficient acoustical quality (speech communication) with and without electroacoustical equipment and with varying background noise levels for rooms with volumes up to 5000 cubic metres. This standard does not apply to studio-quality rooms.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 18041
Tên tiêu chuẩn
Acoustic quality in small to medium-sized rooms
Ngày phát hành
2004-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN EN 457 (1992-04)
Safety of machinery; auditory danger signals; general requirements, design and testing (ISO 7731:1986, modified); german version EN 457:1992
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 457
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60118-4 (1999-08)
Hearing aids - Part 4: Magnetic field strength in audio-frequency induction loops for hearing aid purposes (IEC 60118-4:1981 + A1); German version EN 60118-4:1998 + A1:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60118-4
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 11.180.15. Trợ giúp cho người điếc và người khiếm thính
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 11690-1 (1997-02)
Acoustics - Recommended practice for the design of low-noise workplaces containing machinery - Part 1: Noise control strategies (ISO 11690-1:1996); German version EN ISO 11690-1:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 11690-1
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 11690-2 (1997-02)
Acoustics - Recommended practice for the design of low-noise workplaces containing machinery - Part 2: Noise control measures (ISO 11690-2:1996); German version EN ISO 11690-2:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 11690-2
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-7 (1992-09)
Quantities and units; part 7: acoustics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-7
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10996 (1999-03)
Photography - Still-picture projectors - Determination of noise emissions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10996
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
37.040.10. Thiết bị chụp ảnh. Máy chiếu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4109 (1989-11) * DIN 18032-1 (2003-09) * DIN 45635-60 (1989-10) * DIN 45641 (1990-06) * DIN 52219 (1993-07) * DIN EN 12354-6 (2004-04) * DIN EN 60849 (2002-11) * DIN EN ISO 354 (2003-12) * DIN EN ISO 3382 (2000-03) * DIN EN ISO 3746 (1995-12) * DIN EN ISO 11654 (1997-07) * VDI 2058 Blatt 2 (1988-06) * VDI 2058 Blatt 3 (1999-02) * VDI 3760 (1996-02)
Thay thế cho
DIN 18041 (1968-10)
Acoustical quality in small to medium size rooms
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18041
Ngày phát hành 1968-10-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18041 (2003-04)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN 18041 (2004-05)
Acoustic quality in small to medium-sized rooms
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18041
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18041 (1968-10)
Acoustical quality in small to medium size rooms
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18041
Ngày phát hành 1968-10-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18041 (2003-04)
Từ khóa
Accessible * Acoustical quality * Acoustics * Audibility * Construction * Construction works * Definitions * Dimensions * Distance * Ergonomics * Hardness of hearing * Hearing ability * Hearing disability * Interfering noise * Loss of hearing * Loudness levels * Noise control (acoustic) * Reverberation * Reverberation time * Rooms * Size of room * Sound absorption * Sound absorption coefficient * Speech intelligibility * Volume (sound) * Hearing losses
Số trang
39