Loading data. Please wait
Electricity metering data exchange - The DLMS/COSEM suite - Part 6-2: COSEM interface classes (IEC 62056-6-2:2013); English version EN 62056-6-2:2013
Số trang: 201
Ngày phát hành: 2014-10-00
Electricity metering data exchange - The DLMS/COSEM suite - Part 6-2: COSEM Interface classes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62056-6-2*CEI 62056-6-2 |
Ngày phát hành | 2013-05-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard for utility industry end device data tables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1377*ANSI C 12.19 |
Ngày phát hành | 1997-00-00 |
Mục phân loại | 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication systems for meters and remote reading of meters - Part 1: Data exchange | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13757-1 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication systems for and remote reading of meters - Part 2: Physical and link layer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13757-2 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa 35.100.10. Lớp vật lý 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication systems for and remote reading of meters - Part 3: Dedicated application layer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13757-3 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication systems for meters and remote reading of meters - Part 5: Wireless relaying | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13757-5 |
Ngày phát hành | 2008-10-00 |
Mục phân loại | 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa 35.100.10. Lớp vật lý 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 2-8: Environment; Voltage dips and short interruptions on public electric power supply systems with statistical measurement results | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 61000-2-8*CEI/TR 61000-2-8 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Distribution automation using distribution line carrier systems - Part 4: Data communication protocols - Section 32: Data link layer - Logical link control (LLC) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61334-4-32*CEI 61334-4-32 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 33.040.60. Thiết bị điện thoại 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Distribution automation using distribution line carrier systems - Part 4: Data communication protocols - Section 41: Application protocols - Distribution line message specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61334-4-41*CEI 61334-4-41 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 33.040.60. Thiết bị điện thoại 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Distribution automation using distribution line carrier systems - Part 4-512: Data communication protocols; System management using profile 61334-5-1; Management Information Base (MIB) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61334-4-512*CEI 61334-4-512 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 33.040.60. Thiết bị điện thoại 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Distribution automation using distribution line carrier systems - Part 5-1: Lower layer profiles; The spread frequency shift keying (S-FSK) profile | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61334-5-1*CEI 61334-5-1 |
Ngày phát hành | 2001-05-00 |
Mục phân loại | 33.040.60. Thiết bị điện thoại 35.100.10. Lớp vật lý |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering - Glossary of terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 62051*CEI/TR 62051 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Glossary of terms - Part 1: Terms related to data exchange with metering equipment using DLMS/COSEM | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 62051-1*CEI/TR 62051-1 |
Ngày phát hành | 2004-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering equipment (a.c.) - Particular requirements - Part 23: Static meters for reactive energy (classes 2 and 3) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62053-23*CEI 62053-23 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering data exchange - The DLMS/COSEM suite - Part 3-1: Use of local area networks on twisted pair with carrier signalling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62056-3-1*CEI 62056-3-1 |
Ngày phát hành | 2013-08-00 |
Mục phân loại | 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung 35.110. Mạng 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering data exchange - The DLMS/COSEM suite - Part 5-3: DLMS/COSEM application layer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62056-5-3*CEI 62056-5-3 |
Ngày phát hành | 2013-06-00 |
Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng 35.110. Mạng 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering data exchange - The DLMS/COSEM suite - Part 6-1: Object identification system (OBIS) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62056-6-1*CEI 62056-6-1 |
Ngày phát hành | 2013-05-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering data exchange - The DLMS/COSEM suite - Part 8-3: PLC S-FSK communication profile for neighbourhood networks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62056-8-3*CEI 62056-8-3 |
Ngày phát hành | 2013-05-00 |
Mục phân loại | 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung 35.110. Mạng 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 21: Direct local data exchange | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62056-21*CEI 62056-21 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 46: Data link layer using HDLC protocol | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62056-46*CEI 62056-46 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Floating-point arithmetic | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 754 |
Ngày phát hành | 2008-00-00 |
Mục phân loại | 07.020. Toán học 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Basic reference model: The basic model | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7498-1 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - Local and metropolitan area networks - Specific requirements - Part 2: Logical link control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8802-2 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Specification of basic notation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8824-1 |
Ngày phát hành | 2008-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - ASN.1 encoding rules: Specification of Basic Encoding Rules (BER), Canonical Encoding Rules (CER) and Distinguished Encoding Rules (DER) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8825-1 |
Ngày phát hành | 2008-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - High-level data link control (HDLC) procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 13239 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Service definition for the application service object association control service element | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 15953 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Connection-mode protocol for the application service object association control service element | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 15954 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Microprocessor Systems - Floating-Point arithmetic | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC/IEEE 60559 |
Ngày phát hành | 2011-06-00 |
Mục phân loại | 35.160. Hệ thống vi xử lý |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 62: Interface classes (IEC 62056-62:2006); German version EN 62056-62:2007, text in English | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 62056-62 |
Ngày phát hành | 2007-08-00 |
Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 62: Interface classes (IEC 62056-62:2006); German version EN 62056-62:2007, text in English | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 62056-62 |
Ngày phát hành | 2007-08-00 |
Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 62: Interface classes (IEC 62056-62:2002); German version EN 62056-62:2002, text in English | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 62056-62 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering data exchange - The DLMS/COSEM suite - Part 6-2: COSEM interface classes (IEC 62056-6-2:2013); English version EN 62056-6-2:2013 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 62056-6-2 |
Ngày phát hành | 2014-10-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |