Loading data. Please wait
Distribution automation using distribution line carrier systems - Part 4-512: Data communication protocols; System management using profile 61334-5-1; Management Information Base (MIB)
Số trang: 47
Ngày phát hành: 2001-10-00
Distribution automation using distribution line carrier systems - Part 4-512 : Data communication protocols - Systems management using profile 61334-5-1 - Management Information Base (MIB) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C46-904-512*NF EN 61334-4-512 |
Ngày phát hành | 2002-06-01 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 35.100.01. Nối hệ thống mở 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Distribution automation using distribution line carrier systems - Part 4: Data communication protocols - Section 1: Reference model of the communication system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61334-4-1*CEI 61334-4-1 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 33.040.60. Thiết bị điện thoại 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Distribution automation using distribution line carrier systems - Part 4: Data communication protocols - Section 32: Data link layer - Logical link control (LLC) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61334-4-32*CEI 61334-4-32 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 33.040.60. Thiết bị điện thoại 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Distribution automation using distribution line carrier systems - Part 4: Data communication protocols - Section 41: Application protocols - Distribution line message specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61334-4-41*CEI 61334-4-41 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 33.040.60. Thiết bị điện thoại 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Distribution automation using distribution line carrier systems - Part 4: Data communication protocols - Section 42: Application protocols - Application layer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61334-4-42*CEI 61334-4-42 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 33.040.60. Thiết bị điện thoại 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Basic reference model: The basic model | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7498-1 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Basic reference model: Naming and addressing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7498-3 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; Open Systems Interconnection; basic reference model; Part 4: Management framework | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7498-4 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Application layer structure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9545 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Distribution automation using distribution line carrier systems - Part 4-512: Data communication protocols; System management using profile 61334-5-1; Management Information Base (MIB) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61334-4-512*CEI 61334-4-512 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 33.040.60. Thiết bị điện thoại 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |