Loading data. Please wait
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 53: COSEM application layer (IEC 62056-53:2006)
Số trang:
Ngày phát hành: 2007-04-00
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 21: Direct local data exchange (IEC 62056-21:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62056-21 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 42: Physical layer services and procedures for connection-oriented asynchronous data exchange (IEC 62056-42:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62056-42 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 35.100.10. Lớp vật lý 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 46: Data link layer using HDLC protocol (IEC 62056-46:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62056-46 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 46: Data link layer using HDLC protocol (IEC 62056-46:2002/A1:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62056-46/A1 |
Ngày phát hành | 2007-04-00 |
Mục phân loại | 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 47: COSEM transport layers for IPv4 networks (CEI 62056-47:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62056-47 |
Ngày phát hành | 2007-01-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Electrical and electronic measurements and measuring instruments - Part 311: General terms relating to measurements; Part 312: General terms relating to electrical measurements; Part 313: Types of electrical measuring instruments; Part 314: Specific terms according to the type of instrument | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-300*CEI 60050-300 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering - Glossary of terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 62051*CEI/TR 62051 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Glossary of terms - Part 1: Terms related to data exchange with metering equipment using DLMS/COSEM | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 62051-1*CEI/TR 62051-1 |
Ngày phát hành | 2004-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 21: Direct local data exchange | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62056-21*CEI 62056-21 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 42: Physical layer services and procedures for connection-oriented asynchronous data exchange | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62056-42*CEI 62056-42 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 35.100.10. Lớp vật lý 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 46: Data link layer using HDLC protocol | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62056-46*CEI 62056-46 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 46: Data link layer using HDLC protocol; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62056-46 AMD 1*CEI 62056-46 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 62056-53: Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 53: COSEM application layer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 62056-53 |
Ngày phát hành | 2006-08-00 |
Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 53: COSEM application layer (IEC 62056-53:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62056-53 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering data exchange - The DLMS/COSEM suite - Part 5-3: DLMS/COSEM application layer (IEC 62056-5-3:2013) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62056-5-3 |
Ngày phát hành | 2014-03-00 |
Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering data exchange - The DLMS/COSEM suite - Part 7-6: The 3-layer, connection-oriented HDLC based communication profile (IEC 62056-7-6:2013) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62056-7-6 |
Ngày phát hành | 2013-09-00 |
Mục phân loại | 35.240.99. Áp dụng IT trong các lĩnh vực khác 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering data exchange - The DLMS/COSEM suite - Part 9-7: Communication profile for TCP-UDP/IP networks (IEC 62056-9-7:2013) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62056-9-7 |
Ngày phát hành | 2013-10-00 |
Mục phân loại | 35.240.99. Áp dụng IT trong các lĩnh vực khác 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 53: COSEM application layer (IEC 62056-53:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62056-53 |
Ngày phát hành | 2007-04-00 |
Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 62056-53: Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 53: COSEM application layer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 62056-53 |
Ngày phát hành | 2006-08-00 |
Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 62056-53, Ed. 2: Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 53: COSEM application layer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 62056-53 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 53: COSEM application layer (IEC 62056-53:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62056-53 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 53: COSEM application layer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 62056-53 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Draft IEC 62056-53: Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 53: COSEM application layer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 62056-53 |
Ngày phát hành | 2000-01-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |