Loading data. Please wait
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 53: COSEM application layer (IEC 62056-53:2002)
Số trang:
Ngày phát hành: 2002-06-00
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 53 : COSEM application layer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C44-056-53*NF EN 62056-53 |
Ngày phát hành | 2003-07-01 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Distribution automation using distribution line carrier systems - Part 4: Data communication protocols - Section 41: Application protocols - Distribution line message specification (IEC 61334-4-41:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61334-4-41 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 33.040.60. Thiết bị điện thoại 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Distribution automation using distribution line carrier systems - Part 6: A-XDR encoding rule (IEC 61334-6:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61334-6 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 33.040.60. Thiết bị điện thoại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 21: Direct local data exchange (IEC 62056-21:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62056-21 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 42: Physical layer services and procedures for connection-oriented asynchronous data exchange (IEC 62056-42:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62056-42 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 35.100.10. Lớp vật lý 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 46: Data link layer using HDLC protocol (IEC 62056-46:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62056-46 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 61: Object identification system (OBIS) (IEC 62056-61:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62056-61 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Electrical and electronic measurements and measuring instruments - Part 311: General terms relating to measurements; Part 312: General terms relating to electrical measurements; Part 313: Types of electrical measuring instruments; Part 314: Specific terms according to the type of instrument | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-300*CEI 60050-300 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Distribution automation using distribution line carrier systems - Part 4: Data communication protocols - Section 41: Application protocols - Distribution line message specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61334-4-41*CEI 61334-4-41 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 33.040.60. Thiết bị điện thoại 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering - Glossary of terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 62051*CEI/TR 62051 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 21: Direct local data exchange | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62056-21*CEI 62056-21 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 42: Physical layer services and procedures for connection-oriented asynchronous data exchange | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62056-42*CEI 62056-42 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 35.100.10. Lớp vật lý 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 46: Data link layer using HDLC protocol | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62056-46*CEI 62056-46 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 61: Object identification system (OBIS) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62056-61*CEI 62056-61 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 33.040.50. Ðường dây, nối tiếp và mạch 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 62: Interface classes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62056-62*CEI 62056-62 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 33.040.50. Ðường dây, nối tiếp và mạch 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open systems interconnection - Specification of basic encoding rules for abstract syntax notation one (ASN.1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8825 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - High-level data link control (HDLC) procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 13239 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 53: COSEM application layer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 62056-53 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 53: COSEM application layer (IEC 62056-53:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62056-53 |
Ngày phát hành | 2007-04-00 |
Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 53: COSEM application layer (IEC 62056-53:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62056-53 |
Ngày phát hành | 2007-04-00 |
Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 53: COSEM application layer (IEC 62056-53:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62056-53 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 53: COSEM application layer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 62056-53 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Draft IEC 62056-53: Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 53: COSEM application layer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 62056-53 |
Ngày phát hành | 2000-01-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |