Loading data. Please wait

EN 62056-61

Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 61: Object identification system (OBIS) (IEC 62056-61:2002)

Số trang:
Ngày phát hành: 2002-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 62056-61
Tên tiêu chuẩn
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 61: Object identification system (OBIS) (IEC 62056-61:2002)
Ngày phát hành
2002-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C44-056-61*NF EN 62056-61 (2003-07-01), IDT
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 61 : object identification system (OBIS)
Số hiệu tiêu chuẩn NF C44-056-61*NF EN 62056-61
Ngày phát hành 2003-07-01
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62056-61*CEI 62056-61 (2002-02), IDT
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 61: Object identification system (OBIS)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62056-61*CEI 62056-61
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 33.040.50. Ðường dây, nối tiếp và mạch
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 62056-61 (2003-01), IDT * BS EN 62056-61 (2002-07-16), IDT * SN EN 62056-61 (2007), IDT * OEVE/OENORM EN 62056-61 (2003-04-01), IDT * PN-EN 62056-61 (2003-06-15), IDT * SS-EN 62056-61 (2003-01-29), IDT * UNE-EN 62056-61 (2005-03-23), IDT * TS EN 62056-61 (2004-04-21), IDT * STN EN 62056-61 (2002-11-01), IDT * STN EN 62056-61 (2003-11-01), IDT * CSN EN 62056-61 (2003-01-01), IDT * DS/EN 62056-61 (2003-01-08), IDT * NEN-EN-IEC 62056-61:2002 en;fr (2002-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 61268 (1996-02)
Alternating current static var-hour meters for reactive energy (classes 2 and 3) (IEC 61268:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61268
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 62056-21 (2002-06)
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 21: Direct local data exchange (IEC 62056-21:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 62056-21
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-300*CEI 60050-300 (2001-07)
International Electrotechnical Vocabulary - Electrical and electronic measurements and measuring instruments - Part 311: General terms relating to measurements; Part 312: General terms relating to electrical measurements; Part 313: Types of electrical measuring instruments; Part 314: Specific terms according to the type of instrument
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-300*CEI 60050-300
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR 62051*CEI/TR 62051 (1999-03)
Electricity metering - Glossary of terms
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 62051*CEI/TR 62051
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62056-21*CEI 62056-21 (2002-05)
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 21: Direct local data exchange
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62056-21*CEI 62056-21
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62056-62*CEI 62056-62 (2002-02)
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 62: Interface classes
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62056-62*CEI 62056-62
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 33.040.50. Ðường dây, nối tiếp và mạch
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 62056-62 (2002-06) * IEC 61268 (1995-09)
Thay thế cho
prEN 62056-61 (2001-10)
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 61: Object identification system (OBIS)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 62056-61
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 62056-61 (2007-02)
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 61: Object identification system (OBIS) (IEC 62056-61:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 62056-61
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 62056-6-1 (2013-08)
Electricity metering data exchange - The DLMS/COSEM suite - Part 6-1: Object identification system (OBIS) (IEC 62056-6-1:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 62056-6-1
Ngày phát hành 2013-08-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 62056-61 (2002-06)
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 61: Object identification system (OBIS) (IEC 62056-61:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 62056-61
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 62056-61 (2001-10)
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 61: Object identification system (OBIS)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 62056-61
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 62056-61 (2007-02)
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 61: Object identification system (OBIS) (IEC 62056-61:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 62056-61
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 62056-61 (2000-02)
IEC 62056-61: Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 61: OBIS Object Identification System
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 62056-61
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accounts * Application layer * Codes * Counters * Currents * Data communication * Data elements * Data exchange * Data link system * Data network * Data structures * Data transfer * Data transmission * Definitions * Distribution of electricity * Electric energy * Electrical engineering * Electricity meter * Electricity supply meters * Electricity transmission * Electronic Data Interchange * Energy measurement * English language * Identification * Identifications systems * Load control * Measurement * Measuring instruments * Meter reading * OBIS * Performance * Ratings * Specification (approval) * Tariff control * Tariff metering devices * Telecounters * Information exchange * Structure * Object identification system * Texture
Số trang