Loading data. Please wait

EN 61268

Alternating current static var-hour meters for reactive energy (classes 2 and 3) (IEC 61268:1995)

Số trang:
Ngày phát hành: 1996-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 61268
Tên tiêu chuẩn
Alternating current static var-hour meters for reactive energy (classes 2 and 3) (IEC 61268:1995)
Ngày phát hành
1996-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 61268*VDE 0418-20 (1996-11), IDT
Alternating current static var-hour meters for reactive energy (classes 2 and 3) (IEC 61268:1995); German version EN 61268:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 61268*VDE 0418-20
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 61268 (1996-12-15), IDT * NF C44-112 (1996-06-01), IDT * IEC 61268 (1995-09), IDT * SN EN 61268 (1996), IDT * OEVE EN 61268 (1996-06-12), IDT * PN-EN 61268 (2002-08-15), IDT * SS-EN 61268 (1996-04-26), IDT * UNE-EN 61268 (1996-12-17), IDT * TS EN 61268 (2003-04-26), IDT * STN EN 61268 (2000-10-01), IDT * DS/EN 61268 (1998-05-11), IDT * NEN 11268:1996 en;fr (1996-03-01), IDT * NEN 11268:1996-10 en (1996-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-301*CEI 60050-301 (1983)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 301 : Chapter 301: General terms on measurements in electricity
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-301*CEI 60050-301
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-302*CEI 60050-302 (1983)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 302 : Chapter 302: Electrical measuring instruments
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-302*CEI 60050-302
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-303*CEI 60050-303 (1983)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 303 : Chapter 303: Electronic measuring instruments
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-303*CEI 60050-303
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-1*CEI 60068-2-1 (1990-04)
Environmental testing; part 2: tests; tests A: cold
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-1*CEI 60068-2-1
Ngày phát hành 1990-04-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-2*CEI 60068-2-2 (1974)
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test B: Dry heat
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-2*CEI 60068-2-2
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-5*CEI 60068-2-5 (1975)
Environmental testing. Part 2: Tests. Test Sa: Simulated solar radiation at ground level
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-5*CEI 60068-2-5
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-6*CEI 60068-2-6 (1982)
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Fc and guidance: Vibration (sinusoidal)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-6*CEI 60068-2-6
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-11*CEI 60068-2-11 (1981)
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Ka: Salt mist
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-11*CEI 60068-2-11
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-27*CEI 60068-2-27 (1987)
Environmental testing. Part 2: Tests. Test Ea and guidance: Shock
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-27*CEI 60068-2-27
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-30*CEI 60068-2-30 (1980)
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Db and guidance: Damp heat, cyclic (12 + 12-hour cycle)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-30*CEI 60068-2-30
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60145*CEI 60145 (1963)
Var-hour (reactive energy) meters
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60145*CEI 60145
Ngày phát hành 1963-00-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60269-1*CEI 60269-1 (1986)
Low-voltage fuses. Part 1 : General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60269-1*CEI 60269-1
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60359*CEI 60359 (1987)
Expression of the performance of electrical and electronic measuring equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60359*CEI 60359
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60375*CEI 60375 (1972)
Conventions concerning electric and magnetic circuits
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60375*CEI 60375
Ngày phát hành 1972-00-00
Mục phân loại 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60417C*CEI 60417C (1977)
Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets; 3rd Supplement
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60417C*CEI 60417C
Ngày phát hành 1977-00-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60529*CEI 60529 (1989-11)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60529*CEI 60529
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60695-2-1*CEI 60695-2-1 (1980)
Fire hazard testing. Part 2 : Test methods. Glow-wire test and guidance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60695-2-1*CEI 60695-2-1
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60721-3-3*CEI 60721-3-3 (1987)
Classification of environmental conditions. Part 3: Classification of groups of environmental parameters and their severities. Stationary use at weatherprotected locations.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60721-3-3*CEI 60721-3-3
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR3 60736*CEI/TR3 60736 (1982)
Testing equipment for electrical energy meters
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR3 60736*CEI/TR3 60736
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60801-2*CEI 60801-2 (1991-04)
Electromagnetic compatibility for industrial-process measurement and control equipment; part 2: electrostatic discharge requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60801-2*CEI 60801-2
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60038 (1983) * IEC 60060 * IEC 60085 (1984) * IEC 60185 (1987) * IEC 60186 (1987) * IEC 60387 (1992-07) * IEC/TR2 60514 (1975)
Thay thế cho
prEN 61268 (1995-01)
Draft IEC 1268: Alternating current static var-hour meters for reactive energy (classes 2 and 3)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61268
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 62053-23 (2003-03)
Electricity metering equipment (a.c.) - Particular requirements - Part 23: Static meters for reactive energy (classes 2 and 3) (IEC 62053-23:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 62053-23
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 62053-23 (2003-03)
Electricity metering equipment (a.c.) - Particular requirements - Part 23: Static meters for reactive energy (classes 2 and 3) (IEC 62053-23:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 62053-23
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61268 (1996-02)
Alternating current static var-hour meters for reactive energy (classes 2 and 3) (IEC 61268:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61268
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61268 (1995-01)
Draft IEC 1268: Alternating current static var-hour meters for reactive energy (classes 2 and 3)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61268
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Alternating current * Alternating-current meters * Bearings * Burst * Clamps * Classes * Classes of protection * Clearances * Coldness * Compatibility * Conditions * Consumption * Counters * Current meters * Current rates * Currents * Cyclic * Defects * Definitions * Direct current * Dust * Earth * Earth conductors * Earthing connection * Electric energy * Electrical engineering * Electricity meter * Electricity supply meters * Electromagnetism * Electromagnets * Electronic * Electronic measuring devices * Electronic power supplies * EMC * Enclosures * Environmental effect * Error limits * Fire * Frequencies * Handling * Heat * Heating * Humidity * Idle mode * Impact * Incident light radiation * Indications * Insulating materials * Insulations * Interference rejections * Leakage paths * Lids * Longitudinal slots * Measuring instruments * Mechanic * Moisture * Operating mode * Operation * Operation ranges * Outdoor * Performance * Precision * Protection * Rated current * Reactive currents * References * Signs * Standard values * Start * Stress * Sun * Supply voltage * Supply voltages * Temperature * Temperature range * Testing * Transport * Values * Var meters * Vibration * Water * Windings * Windows * Light * Shock * Impulses * Voltage * Storage * Requirements * Ground lugs
Số trang