Loading data. Please wait
IEC 62056-61: Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 61: OBIS Object Identification System
Số trang:
Ngày phát hành: 2000-02-00
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 61: Object identification system (OBIS) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 62056-61 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering data exchange - The DLMS/COSEM suite - Part 6-1: Object identification system (OBIS) (IEC 62056-6-1:2013) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62056-6-1 |
Ngày phát hành | 2013-08-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 61: Object identification system (OBIS) (IEC 62056-61:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62056-61 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 61: Object identification system (OBIS) (IEC 62056-61:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62056-61 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 61: Object identification system (OBIS) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 62056-61 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 62056-61: Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 61: OBIS Object Identification System | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 62056-61 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |