Loading data. Please wait
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 53 : COSEM application layer
Số trang: 127
Ngày phát hành: 2003-07-01
International Electrotechnical Vocabulary - Electrical and electronic measurements and measuring instruments - Part 311: General terms relating to measurements; Part 312: General terms relating to electrical measurements; Part 313: Types of electrical measuring instruments; Part 314: Specific terms according to the type of instrument | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-300*CEI 60050-300 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrotechnical Vocabulary - Electrical and electronic measurements and measuring instruments - Part 311 : general terms relating to measurements - Part 312 : general terms relating to electrical measurements - Part 313 : types of electrical measuring instruments - Part 314 : specific terms according to the type of instrument | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C01-300 |
Ngày phát hành | 2001-12-01 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Distribution automation using distribution line carrier systems - Partie 6 : A-XDR encoding rule | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C46-904-6*NF EN 61334-6 |
Ngày phát hành | 2001-02-01 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 29.240.20. Ðường dây phân phối điện 33.040.60. Thiết bị điện thoại 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering - Glossary of terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 62051*CEI/TR 62051 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 21 : direct local data exchange | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C44-056-21*NF EN 62056-21 |
Ngày phát hành | 2003-05-01 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 35.100.01. Nối hệ thống mở 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 42 : physical layer services and procedures for connection-oriented asynchronous data exchange | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C44-056-42*NF EN 62056-42 |
Ngày phát hành | 2003-07-01 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 46 : data link layer using HDLC protocol | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C44-056-46*NF EN 62056-46 |
Ngày phát hành | 2003-07-01 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 62 : interface classes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C44-056-62*NF EN 62056-62 |
Ngày phát hành | 2003-07-01 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 61: Object identification system (OBIS) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62056-61*CEI 62056-61 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 33.040.50. Ðường dây, nối tiếp và mạch 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 62: Interface classes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62056-62*CEI 62056-62 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 33.040.50. Ðường dây, nối tiếp và mạch 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |