Loading data. Please wait

NF C01-300

Electrotechnical Vocabulary - Electrical and electronic measurements and measuring instruments - Part 311 : general terms relating to measurements - Part 312 : general terms relating to electrical measurements - Part 313 : types of electrical measuring instruments - Part 314 : specific terms according to the type of instrument

Số trang: 112
Ngày phát hành: 2001-12-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF C01-300
Tên tiêu chuẩn
Electrotechnical Vocabulary - Electrical and electronic measurements and measuring instruments - Part 311 : general terms relating to measurements - Part 312 : general terms relating to electrical measurements - Part 313 : types of electrical measuring instruments - Part 314 : specific terms according to the type of instrument
Ngày phát hành
2001-12-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
CEI 60050-300:2001,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-191*CEI 60050-191 (1990-12)
International electrotechnical vocabulary; chapter 191: dependability and quality of service
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-191*CEI 60050-191
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-551*CEI 60050-551 (1982)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 551 : Chapter 551: Power electronics
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-551*CEI 60050-551
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-702*CEI 60050-702 (1992-03)
International electrotechnical vocabulary; chapter 702: oscillations, signals and related devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-702*CEI 60050-702
Ngày phát hành 1992-03-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
31.020. Thành phần điện tử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
NF C01-301:198708 (C01-301) * NF C01-302:198708 (C01-302) * NF C01-303:198708 (C01-303)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
NF C01-300*NF C01-301:198708 (C01-301)*NF C01-302:198708 (C01-302)*NF C01-303:198708 (C01-303)
Từ khóa
Electrical engineering * Terminology * Vocabulary * Electrical measurement
Số trang
112