Loading data. Please wait

NF C44-056-21*NF EN 62056-21

Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 21 : direct local data exchange

Số trang: 73
Ngày phát hành: 2003-05-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF C44-056-21*NF EN 62056-21
Tên tiêu chuẩn
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 21 : direct local data exchange
Ngày phát hành
2003-05-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 62056-21:2002,IDT * CEI 62056-21:2002,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-300*CEI 60050-300 (2001-07)
International Electrotechnical Vocabulary - Electrical and electronic measurements and measuring instruments - Part 311: General terms relating to measurements; Part 312: General terms relating to electrical measurements; Part 313: Types of electrical measuring instruments; Part 314: Specific terms according to the type of instrument
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-300*CEI 60050-300
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C01-300 (2001-12-01)
Electrotechnical Vocabulary - Electrical and electronic measurements and measuring instruments - Part 311 : general terms relating to measurements - Part 312 : general terms relating to electrical measurements - Part 313 : types of electrical measuring instruments - Part 314 : specific terms according to the type of instrument
Số hiệu tiêu chuẩn NF C01-300
Ngày phát hành 2001-12-01
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR 62051*CEI/TR 62051 (1999-03)
Electricity metering - Glossary of terms
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 62051*CEI/TR 62051
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62056-42*CEI 62056-42 (2002-02)
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 42: Physical layer services and procedures for connection-oriented asynchronous data exchange
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62056-42*CEI 62056-42
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 35.100.10. Lớp vật lý
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62056-46*CEI 62056-46 (2002-02)
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 46: Data link layer using HDLC protocol
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62056-46*CEI 62056-46
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C44-056-42*NF EN 62056-42 (2003-07-01)
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 42 : physical layer services and procedures for connection-oriented asynchronous data exchange
Số hiệu tiêu chuẩn NF C44-056-42*NF EN 62056-42
Ngày phát hành 2003-07-01
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C44-056-46*NF EN 62056-46 (2003-07-01)
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 46 : data link layer using HDLC protocol
Số hiệu tiêu chuẩn NF C44-056-46*NF EN 62056-46
Ngày phát hành 2003-07-01
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 4505-2:1990*ISO 1177:1985
Digital data transmission. Character structure for start/stop and synchronous transmission
Số hiệu tiêu chuẩn BS 4505-2:1990*ISO 1177:1985
Ngày phát hành 1990-06-29
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1155:1978
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1155:1978
Ngày phát hành 1989-01-01
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1745:1975
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1745:1975
Ngày phát hành 1975-01-01
Mục phân loại 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C44-056-53*NF EN 62056-53 (2008-02-01)
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 53 : COSEM application layer
Số hiệu tiêu chuẩn NF C44-056-53*NF EN 62056-53
Ngày phát hành 2008-02-01
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* CEI 62056-53:2002 * ISO/CEI 646:1991 * ISO 7480:1991 * UIT-T RECOMMANDATION V.24 (2000) * UIT-T RECOMMANDATION V.28 (1993) * Z66-100:1992 * Z66-010:1992
Thay thế cho
NF EN 61107:199608 (C44-103)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
NF C44-056-21*NF EN 62056-21*NF EN 61107:199608 (C44-103)
Từ khóa
Data exchange * Optical properties of materials * Interfaces of electrical connections * Electricity supply meters * Interfacial layers * Information exchange * Physical properties of materials * Inspection * Interfaces (data processing) * Teleprocessing * Electrical properties and phenomena * Data transfer * Mechanical interfaces * Electrical properties * Interfaces * Computer terminals * Records * Protocols * Prices * Data transmission methods
Số trang
73