Loading data. Please wait

NF C44-056-53*NF EN 62056-53

Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 53 : COSEM application layer

Số trang: 162
Ngày phát hành: 2008-02-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF C44-056-53*NF EN 62056-53
Tên tiêu chuẩn
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 53 : COSEM application layer
Ngày phát hành
2008-02-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 62056-53:2007,IDT * CEI 62056-53:2006,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF C01-300 (2001-12-01)
Electrotechnical Vocabulary - Electrical and electronic measurements and measuring instruments - Part 311 : general terms relating to measurements - Part 312 : general terms relating to electrical measurements - Part 313 : types of electrical measuring instruments - Part 314 : specific terms according to the type of instrument
Số hiệu tiêu chuẩn NF C01-300
Ngày phát hành 2001-12-01
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C46-904-4-1*NF EN 61334-4-41 (1997-03-01)
Distribution automation using distribution line carrier systems. Part 4 : data communication protocols. Section 41 : application protocols. Distribution line message specification.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C46-904-4-1*NF EN 61334-4-41
Ngày phát hành 1997-03-01
Mục phân loại 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu
33.040.60. Thiết bị điện thoại
35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C46-904-6*NF EN 61334-6 (2001-02-01)
Distribution automation using distribution line carrier systems - Partie 6 : A-XDR encoding rule
Số hiệu tiêu chuẩn NF C46-904-6*NF EN 61334-6
Ngày phát hành 2001-02-01
Mục phân loại 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
29.240.20. Ðường dây phân phối điện
33.040.60. Thiết bị điện thoại
35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C44-056-42*NF EN 62056-42 (2003-07-01)
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 42 : physical layer services and procedures for connection-oriented asynchronous data exchange
Số hiệu tiêu chuẩn NF C44-056-42*NF EN 62056-42
Ngày phát hành 2003-07-01
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C44-056-46*NF EN 62056-46 (2003-07-01)
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 46 : data link layer using HDLC protocol
Số hiệu tiêu chuẩn NF C44-056-46*NF EN 62056-46
Ngày phát hành 2003-07-01
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C44-056-47*NF EN 62056-47 (2008-02-01)
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 47 : COSEM transport layers for IPv4 networks
Số hiệu tiêu chuẩn NF C44-056-47*NF EN 62056-47
Ngày phát hành 2008-02-01
Mục phân loại 35.100.40. Lớp vận chuyển
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C44-056-61*NF EN 62056-61 (2008-02-01)
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 61 : object identification system (OBIS)
Số hiệu tiêu chuẩn NF C44-056-61*NF EN 62056-61
Ngày phát hành 2008-02-01
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-300*CEI 60050-300 (2001-07)
International Electrotechnical Vocabulary - Electrical and electronic measurements and measuring instruments - Part 311: General terms relating to measurements; Part 312: General terms relating to electrical measurements; Part 313: Types of electrical measuring instruments; Part 314: Specific terms according to the type of instrument
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-300*CEI 60050-300
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61334-4-41*CEI 61334-4-41 (1996-07)
Distribution automation using distribution line carrier systems - Part 4: Data communication protocols - Section 41: Application protocols - Distribution line message specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61334-4-41*CEI 61334-4-41
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 33.040.60. Thiết bị điện thoại
35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61334-6*CEI 61334-6 (2000-06)
Distribution automation using distribution line carrier systems - Part 6: A-XDR encoding rule
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61334-6*CEI 61334-6
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 33.040.60. Thiết bị điện thoại
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR 62051*CEI/TR 62051 (1999-03)
Electricity metering - Glossary of terms
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 62051*CEI/TR 62051
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR 62051-1*CEI/TR 62051-1 (2004-01)
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Glossary of terms - Part 1: Terms related to data exchange with metering equipment using DLMS/COSEM
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 62051-1*CEI/TR 62051-1
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62056-21*CEI 62056-21 (2002-05)
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 21: Direct local data exchange
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62056-21*CEI 62056-21
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62056-42*CEI 62056-42 (2002-02)
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 42: Physical layer services and procedures for connection-oriented asynchronous data exchange
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62056-42*CEI 62056-42
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 35.100.10. Lớp vật lý
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62056-46*CEI 62056-46 (2002-02)
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 46: Data link layer using HDLC protocol
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62056-46*CEI 62056-46
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62056-47*CEI 62056-47 (2006-11)
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 47: COSEM transport layers for IPv4 networks
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62056-47*CEI 62056-47
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 35.100.40. Lớp vận chuyển
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62056-61*CEI 62056-61 (2006-11)
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 61: Object identification system (OBIS)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62056-61*CEI 62056-61
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62056-62*CEI 62056-62 (2006-11)
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 62: Interface classes
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62056-62*CEI 62056-62
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 62056-21:2002 * NF EN 62056-62:2008 * NF ISO/CEI 8824 * CEI 62056-46/A1:2006 * ISO/CEI 8649:1996 * ISO/CEI 8650-1:1996 * ISO/CEI 8824 * ISO/CEI 8825 * ISO/CEI 13239:2002 * STD 0005 * STD 0006 * STD 0007 * NEMA C12.21:1999 * RFC 0768 * RFC 0791 * RFC 0792 * RFC 0793 * RFC 0826 * RFC 0894 * RFC 0919 * RFC 0922 * RFC 0950 * RFC 1042 * RFC 1112 * RFC 1321 * RFC 1332 * RFC 1661 * RFC 1662 * RFC 1755 * RFC 1962 * RFC 2131 * RFC 2153 * RFC 2225 * FIPS PUB 180-1
Thay thế cho
NF C44-056-53*NF EN 62056-53 (2003-07-01)
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 53 : COSEM application layer
Số hiệu tiêu chuẩn NF C44-056-53*NF EN 62056-53
Ngày phát hành 2003-07-01
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
NF C44-056-7-6*NF EN 62056-7-6 (2013-12-06)
Electricity metering data exchange - the DLMS/COSEM suite - Part 7-6 : the 3-layer, connection-oriented HDLC based communication profile
Số hiệu tiêu chuẩn NF C44-056-7-6*NF EN 62056-7-6
Ngày phát hành 2013-12-06
Mục phân loại 35.110. Mạng
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C44-056-9-7*NF EN 62056-9-7 (2014-01-11)
Electricity metering data exchange - The DLMS/COSEM suite - Part 9-7 : communication profile for TCP-UDP/IP networks
Số hiệu tiêu chuẩn NF C44-056-9-7*NF EN 62056-9-7
Ngày phát hành 2014-01-11
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
NF C44-056-7-6*NF EN 62056-7-6 (2013-12-06)
Số hiệu tiêu chuẩn NF C44-056-7-6*NF EN 62056-7-6
Ngày phát hành 2013-12-06
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*NF C44-056-53*NF EN 62056-53*NF C44-056-53*NF EN 62056-53
Từ khóa
Records * Computer terminals * Teleprocessing * Data transfer * Specifications * Protocols * Information exchange * Services * Electricity supply meters * Data exchange * Application layer
Số trang
162