Loading data. Please wait

NF C44-056-61*NF EN 62056-61

Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 61 : object identification system (OBIS)

Số trang: 43
Ngày phát hành: 2008-02-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF C44-056-61*NF EN 62056-61
Tên tiêu chuẩn
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 61 : object identification system (OBIS)
Ngày phát hành
2008-02-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 62056-61:2007,IDT * CEI 62056-61:2006,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF C01-300 (2001-12-01)
Electrotechnical Vocabulary - Electrical and electronic measurements and measuring instruments - Part 311 : general terms relating to measurements - Part 312 : general terms relating to electrical measurements - Part 313 : types of electrical measuring instruments - Part 314 : specific terms according to the type of instrument
Số hiệu tiêu chuẩn NF C01-300
Ngày phát hành 2001-12-01
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C44-056-21*NF EN 62056-21 (2003-05-01)
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 21 : direct local data exchange
Số hiệu tiêu chuẩn NF C44-056-21*NF EN 62056-21
Ngày phát hành 2003-05-01
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
35.100.01. Nối hệ thống mở
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-300*CEI 60050-300 (2001-07)
International Electrotechnical Vocabulary - Electrical and electronic measurements and measuring instruments - Part 311: General terms relating to measurements; Part 312: General terms relating to electrical measurements; Part 313: Types of electrical measuring instruments; Part 314: Specific terms according to the type of instrument
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-300*CEI 60050-300
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR 62051*CEI/TR 62051 (1999-03)
Electricity metering - Glossary of terms
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 62051*CEI/TR 62051
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR 62051-1*CEI/TR 62051-1 (2004-01)
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Glossary of terms - Part 1: Terms related to data exchange with metering equipment using DLMS/COSEM
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 62051-1*CEI/TR 62051-1
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62053-23*CEI 62053-23 (2003-01)
Electricity metering equipment (a.c.) - Particular requirements - Part 23: Static meters for reactive energy (classes 2 and 3)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62053-23*CEI 62053-23
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62056-21*CEI 62056-21 (2002-05)
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 21: Direct local data exchange
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62056-21*CEI 62056-21
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 62053:2003 * NF EN 62056-62:2008 * CEI/TR 61000-2-8:2002 * CEI 62056-62:2006
Thay thế cho
NF EN 62056-61:200307 (C44-056-61)
Thay thế bằng
NF C44-056-6-1*NF EN 62056-6-1 (2013-12-06)
Electricity metering data exchange - The DLMS/COSEM suite - Part 6-1 : Object Identification System (OBIS)
Số hiệu tiêu chuẩn NF C44-056-6-1*NF EN 62056-6-1
Ngày phát hành 2013-12-06
Mục phân loại 35.110. Mạng
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
NF C44-056-6-1*NF EN 62056-6-1 (2013-12-06)
Số hiệu tiêu chuẩn NF C44-056-6-1*NF EN 62056-6-1
Ngày phát hành 2013-12-06
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*NF C44-056-61*NF EN 62056-61*NF EN 62056-61:200307 (C44-056-61)
Từ khóa
Computer terminals * Teleprocessing * Data transfer * Data codes * Data exchange * Formats * Information exchange * Identification * Detection * Distinguishing signs * Electricity supply meters
Số trang
43