Loading data. Please wait

NF C44-056-62*NF EN 62056-62

Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 62 : interface classes

Số trang: 85
Ngày phát hành: 2003-07-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF C44-056-62*NF EN 62056-62
Tên tiêu chuẩn
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 62 : interface classes
Ngày phát hành
2003-07-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 62056-62:2002,IDT * CEI 62056-62:2002,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-300*CEI 60050-300 (2001-07)
International Electrotechnical Vocabulary - Electrical and electronic measurements and measuring instruments - Part 311: General terms relating to measurements; Part 312: General terms relating to electrical measurements; Part 313: Types of electrical measuring instruments; Part 314: Specific terms according to the type of instrument
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-300*CEI 60050-300
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C01-300 (2001-12-01)
Electrotechnical Vocabulary - Electrical and electronic measurements and measuring instruments - Part 311 : general terms relating to measurements - Part 312 : general terms relating to electrical measurements - Part 313 : types of electrical measuring instruments - Part 314 : specific terms according to the type of instrument
Số hiệu tiêu chuẩn NF C01-300
Ngày phát hành 2001-12-01
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR 62051*CEI/TR 62051 (1999-03)
Electricity metering - Glossary of terms
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 62051*CEI/TR 62051
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C44-056-21*NF EN 62056-21 (2003-05-01)
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 21 : direct local data exchange
Số hiệu tiêu chuẩn NF C44-056-21*NF EN 62056-21
Ngày phát hành 2003-05-01
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
35.100.01. Nối hệ thống mở
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C44-056-31*NF EN 62056-31 (2000-05-01)
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tarif and load control - Part 31 : use of local area networks on twisted pair with carrier signalling
Số hiệu tiêu chuẩn NF C44-056-31*NF EN 62056-31
Ngày phát hành 2000-05-01
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62056-46*CEI 62056-46 (2002-02)
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 46: Data link layer using HDLC protocol
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62056-46*CEI 62056-46
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C44-056-46*NF EN 62056-46 (2003-07-01)
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 46 : data link layer using HDLC protocol
Số hiệu tiêu chuẩn NF C44-056-46*NF EN 62056-46
Ngày phát hành 2003-07-01
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C44-056-61*NF EN 62056-61 (2003-07-01)
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 61 : object identification system (OBIS)
Số hiệu tiêu chuẩn NF C44-056-61*NF EN 62056-61
Ngày phát hành 2003-07-01
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* CEI 61334-4-41:1996 * NF EN 61334-4-41:1997 * CEI 62056-21 * CEI 62056-31:1999 * CEI 62056-53:2002 * NF EN 62056-53:2003 * CEI 62056-61:2002
Thay thế cho
Thay thế bằng
NF EN 62056-62:200802 (C44-056-62)
Lịch sử ban hành
NF EN 62056-62:200802 (C44-056-62)*NF C44-056-62*NF EN 62056-62
Từ khóa
Interfaces * Interfaces (data processing) * Teleprocessing * Data transfer * Interfacial layers * Information exchange * Data exchange * Electricity supply meters * Mechanical interfaces * Computer terminals * Interfaces of electrical connections
Số trang
85