Loading data. Please wait
National Annex - Nationally determined parameters - Eurocode 6: Design of masonry structures - Part 1-1: General rules for reinforced and unreinforced masonry structures
Số trang: 68
Ngày phát hành: 2012-05-00
Clay masonry units - Part 100: Clay masonry units with specific properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 105-100 |
Ngày phát hành | 2012-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Calcium silicate units with specific properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 106 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reinforcing steels - Part 1: Grades, properties, marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 488-1 |
Ngày phát hành | 2009-08-00 |
Mục phân loại | 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reinforcing steels - Reinforcing steel bars | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 488-2 |
Ngày phát hành | 2009-08-00 |
Mục phân loại | 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reinforcing steels - Reinforcing steel in coils, steel wire | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 488-3 |
Ngày phát hành | 2009-08-00 |
Mục phân loại | 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reinforcing steels - Welded fabric | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 488-4 |
Ngày phát hành | 2009-08-00 |
Mục phân loại | 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reinforcing steels - Lattice girders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 488-5 |
Ngày phát hành | 2009-08-00 |
Mục phân loại | 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reinforcing steel - Part 6: Assessment of conformity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 488-6 |
Ngày phát hành | 2010-01-00 |
Mục phân loại | 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Autoclaved aerated concrete masonry units - Part 100: High precision units and elements with specific properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 4165-100 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations in residential buildings - Part 3: Wiring and disposition of electrical equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18015-3 |
Ngày phát hành | 2007-09-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lightweight concrete hollow blocks - Part 100: Hollow blocks with specific properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 18151-100 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lightweight concrete solid bricks and blocks - Part 100: Solied bricks and blocks with specific properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 18152-100 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concrete masonry units (Normal-weight concrete) - Part 100: Masonry units with specific properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 18153-100 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water-proofing of buildings - Part 2: Materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18195-2 |
Ngày phát hành | 2009-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín 91.120.30. Chống thấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water-proofing of buildings - Part 4: Waterproofing against ground moisture (Capillary water, retained water) and non-accumulating seepage water under floor slabs on walls, design and execution | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18195-4 |
Ngày phát hành | 2011-12-00 |
Mục phân loại | 91.120.30. Chống thấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastering/rendering and plastering/rendering systems - Execution | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 18550 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Special masonry mortar | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 18580 |
Ngày phát hành | 2007-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Use of building products in construction works - Part 202: Adaption standard for flexible sheets for waterproofing according to European standards for the use as waterproofing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 20000-202 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Application of building products in structures - Part 401: Rules for the application of clay masonry units according to DIN EN 771-1:2005-05 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 20000-401 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 91.080.30. Phần xây nề 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Application of building products in structures - Part 402: Rules for the application of calcium silicate masonry units according to DIN EN 771-2:2005-05 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 20000-402 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 91.080.30. Phần xây nề 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Application of building products in structures - Part 403: Rules for the application of aggregate concrete masonry units according to DIN EN 771-3:2005-05 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 20000-403 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 91.080.30. Phần xây nề |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Application of building products in structures - Part 404: Rules for the application of autoclaved aerated concrete masonry units according to DIN EN 771-4:2005-05 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 20000-404 |
Ngày phát hành | 2006-01-00 |
Mục phân loại | 91.080.30. Phần xây nề |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Application of building products in structures - Part 412: Rules for the application of masonry mortar according DIN EN 998-2:2003-09 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 20000-412 |
Ngày phát hành | 2004-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-4: General actions - Wind actions; German version EN 1991-1-4:2005 + A1:2010 + AC:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1991-1-4 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen damp proof sheets including bitumen basement tanking sheets - Definitions and characteristics; German version EN 13969:2004 + A1:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13969 |
Ngày phát hành | 2007-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
National Annex - Nationally determined parameters - Eurocode 6: Design of masonry structures - Part 1-1: General rules for reinforced and unreinforced masonry structures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1996-1-1/NA |
Ngày phát hành | 2012-01-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.30. Phần xây nề |
Trạng thái | Có hiệu lực |
National Annex - Nationally determined parameters - Eurocode 6: Design of masonry structures - Part 1-1: General rules for reinforced and unreinforced masonry structures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1996-1-1/NA |
Ngày phát hành | 2012-01-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.30. Phần xây nề |
Trạng thái | Có hiệu lực |