Loading data. Please wait

DIN V 20000-202

Use of building products in construction works - Part 202: Adaption standard for flexible sheets for waterproofing according to European standards for the use as waterproofing

Số trang: 31
Ngày phát hành: 2007-12-00

Liên hệ
This prestandard covers the use of flexible sheets for waterproofing in accordance with European roduct standards.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN V 20000-202
Tên tiêu chuẩn
Use of building products in construction works - Part 202: Adaption standard for flexible sheets for waterproofing according to European standards for the use as waterproofing
Ngày phát hành
2007-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 18191 (1980-05)
Woven glass fabric as inlay bituminous sheeting
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18191
Ngày phát hành 1980-05-00
Mục phân loại 59.100.10. Thủy tinh dệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18192 (1985-08)
Bonded polyester fleece used as an inlay for bitumen and polymer bitumen sheeting; concept, designation, requirements, testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18192
Ngày phát hành 1985-08-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-1 (2000-08)
Water-proofing of buildings - Part 1: Principles, definitions, attribution of waterproofing types
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-1
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52123 (1985-08)
Testing of bitumen and polymer bitumen sheeting and felts
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52123
Ngày phát hành 1985-08-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52141 (1980-12)
Glass fibre fleece as layer for roof and water-proof sheeting; definition, designation, requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52141
Ngày phát hành 1980-12-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52142 (1978-02)
Glass fibre mat as carrier material for roll roofing and waterproofing; test procedures
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52142
Ngày phát hành 1978-02-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 495-5 (2001-02)
Flexible sheets for waterproofing - Determination of foldability at low temperature - Part 5: Plastic and rubber sheets for roof waterproofing; German version EN 495-5:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 495-5
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1109 (1999-10)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen sheets for roof waterproofing - Determination of flexibility at low temperature; German version EN 1109:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1109
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1296 (2001-03)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roof waterprofing - Method for artificial ageing by long term exposure to elevated temperature; German version EN 1296:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1296
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1548 (2007-11)
Flexible sheets for waterproofing - Plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Method for exposure to bitumen; German version EN 1548:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1548
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1652 (1998-03)
Copper and copper alloys - Plate, sheet, strip and circles for general purposes; German version EN 1652:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1652
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1847 (2001-04)
Flexible sheets for waterproofing - Plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Methods for exposure to liquid chemicals, including water; German version EN 1847:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1847
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1848-1 (1999-12)
Flexible sheets for waterproofing - Determination of length, width and straightness - Part 1: Bitumen sheets for roof waterproofing; German version EN 1848-1:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1848-1
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1848-2 (2001-09)
Flexible sheets for waterproofing - Determination of length, width, straightness and flatness - Part 2: Plastic and rubber sheets for roof waterproofing; German version EN 1848-2:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1848-2
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1849-1 (2000-01)
Flexible sheets for waterproofing - Determination of thickness and mass per unit area - Part 1: Bitumen sheets for roof waterproofing; German version EN 1849-1:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1849-1
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1849-2 (2001-09)
Flexible sheets for waterproofing - Determination of thickness and mass per unit area - Part 2: Plastic and rubber sheets for roof waterproofing; German version EN 1849-2:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1849-2
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1850-1 (1999-12)
Flexible sheets for roofing - Determination of visible defects - Part 1: Bitumen sheets for roof waterproofing; German version EN 1850-1:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1850-1
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1850-2 (2001-09)
Flexible sheets for waterproofing - Determination of visible defects - Part 2: Plastic and rubber sheets for roof waterproofing; German version EN 1850-2:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1850-2
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1928 (2000-07)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Determination of watertightness; German version EN 1928:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1928
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1931 (2001-03)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Determination of water vapour transmission properties; German version EN 1931:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1931
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12311-2 (2000-12)
Flexible sheets for waterproofing - Determination of tensile properties - Part 2: Plastic and rubber sheets for roof waterproofing; German version EN 12311-2:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12311-2
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12317-2 (2001-01)
Flexible sheets for waterproofing - Determination of shear resistance of joints - Part 2: Plastic and rubber sheets for roof waterproofing; German version EN 12317-2:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12317-2
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12730 (2001-04)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Determination of resistance to static loading; German version EN 12730:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12730
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13501-1 (2007-05)
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using data from reaction to fire tests; German version EN 13501-1:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13501-1
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13859-1 (2005-05)
Flexible sheets for waterproofing - Definitions and characteristics of underlays - Part 1: Underlays for discontinuous roofing; German version EN 13859-1:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13859-1
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13967 (2007-03)
Flexible sheets for waterproofing - Plastic and rubber damp proof sheets including plastic and rubber basement tanking sheet - Definitions and characteristics; German version EN 13967:2004 + A1:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13967
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13969 (2007-03)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen damp proof sheets including bitumen basement tanking sheets - Definitions and characteristics; German version EN 13969:2004 + A1:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13969
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 14909 (2006-06)
Flexible sheets for waterproofing - Plastic and rubber damp proof courses - Definitions and characteristics; German version EN 14909:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 14909
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52117 (1977-03) * DIN EN 12310-1 (1999-11) * DIN EN 12311-1 (1999-11) * DIN EN 12317-1 (1999-11) * DIN EN 12691 (2006-06)
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN V 20000-202 (2007-12)
Use of building products in construction works - Part 202: Adaption standard for flexible sheets for waterproofing according to European standards for the use as waterproofing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 20000-202
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Base fabrics * Bitumen sheets * Bitumens * Bituminous products * Certification (approval) * Conformity * Conformity testing * Consistency (mechanical property) * Construction * Construction materials * Cover coats * Definitions * Density * Designations * Dimensions * Layers * Marking * Protection against water from the ground * Resistance * Roof sealing * Roof sealing sheets * Sealing * Specification * Specification (approval) * Specifications * Strength of materials * Technical data sheets * Tensile force * Testing * Thermal stability * Water proof sheetings * Waterproof * Water-proof sheeting for roofs * Waterproofness * Tractive force * Impermeability * Freedom from holes * Tightness * Watertightness
Số trang
31