Loading data. Please wait
Flexible sheets for waterproofing - Plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Method for exposure to bitumen; German version EN 1548:2007
Số trang: 14
Ngày phát hành: 2007-11-00
Flexible sheets for waterproofing - Determination of thickness and mass per unit area - Part 2: Plastic and rubber sheets for roof waterproofing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1849-2 |
Ngày phát hành | 2001-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible sheets for waterproofing - Determination of tensile properties - Part 2: Plastic and rubber sheets for roof waterproofing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12311-2 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Rules for sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13416 |
Ngày phát hành | 2001-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible sheet for waterproofing - Plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Definitions and characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13956 |
Ngày phát hành | 2005-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastic roofing felt and waterproofing sheet; testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16726 |
Ngày phát hành | 1986-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible sheets for waterproofing - Plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Method for exposure to bitumen; German version EN 1548:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1548 |
Ngày phát hành | 2007-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |