Loading data. Please wait
Roomheaters fired by solid fuel - Requirements and test methods
Số trang: 63
Ngày phát hành: 2002-09-01
Coal; Determination of the crucible swelling number | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 501 |
Ngày phát hành | 1981-11-00 |
Mục phân loại | 73.040. Than |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Coal; determination of moisture in the analysis sample; direct gravimetric method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 331 |
Ngày phát hành | 1983-09-00 |
Mục phân loại | 73.040. Than |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Coke; Determination of moisture in the analysis sample | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 687 |
Ngày phát hành | 1974-10-00 |
Mục phân loại | 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pipe threads where pressure-tight joints are made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7-1 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 21.040.20. Ren whitworth 21.040.30. Ren đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solid mineral fuels; determination of total sulfur; Eschka method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 334 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solid mineral fuels - Determination of total sulfur - High temperature combustion method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 351 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hard coal and coke - Determination of volatile matter | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 562 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solid mineral fuels - Determination of carbon and hydrogen - High temperature combustion method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 609 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solid mineral fuels - Determination of ash content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1171 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solid mineral fuels - Determination of gross calorific value by the bomb calorimetric method, and calculation of net calorific value | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1928 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel sheet and strip for welded gas cylinders. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A36-211*NF EN 10120 |
Ngày phát hành | 1997-04-01 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí 77.140.30. Thép chịu áp suất 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Founding - Spheroidal graphite cast irons | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A32-201*NF EN 1563 |
Ngày phát hành | 2012-02-01 |
Mục phân loại | 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot-rolled products of non alloy structural steels. Technical delivery conditions. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A35-501*NF EN 10025 |
Ngày phát hành | 1993-12-01 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm 77.140.60. Thép thanh 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stainless steels - Part 2 : technical delivery conditions for sheet/plate and strip of corrosion resisting steels for general purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A35-572-2*NF EN 10088-2 |
Ngày phát hành | 2005-09-01 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Heating. Continuous or intermittent heating appliances, decoration appliances, wood burning, mixed or convertible appliances. Definitions. Specifications. Tests. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF D35-376 |
Ngày phát hành | 1992-01-01 |
Mục phân loại | 01.040.97. Giải trí. Thể thao (Từ vựng) 97.100.30. Thiết bị gia nhiệt dùng nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Residential solid fuel burning appliances. Interpretations of the rules defined by NF D 35-376 and NF D 35-301. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FD D35-375 |
Ngày phát hành | 1996-08-01 |
Mục phân loại | 97.100.30. Thiết bị gia nhiệt dùng nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Heating. Solid fuels. Solid mineral fuel heating appliances (removable stoves. Additional kitchen stoves with hot plate). | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF D35-301 |
Ngày phát hành | 1991-12-01 |
Mục phân loại | 97.100.30. Thiết bị gia nhiệt dùng nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |