Loading data. Please wait

NF D32-307*NF EN 13240

Roomheaters fired by solid fuel - Requirements and test methods

Số trang: 63
Ngày phát hành: 2002-09-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF D32-307*NF EN 13240
Tên tiêu chuẩn
Roomheaters fired by solid fuel - Requirements and test methods
Ngày phát hành
2002-09-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 13240:2001,IDT * EN 13240/AC:2003,IDT * EN 13240/AC:2006,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 501 (1981-11)
Coal; Determination of the crucible swelling number
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 501
Ngày phát hành 1981-11-00
Mục phân loại 73.040. Than
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 331 (1983-09)
Coal; determination of moisture in the analysis sample; direct gravimetric method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 331
Ngày phát hành 1983-09-00
Mục phân loại 73.040. Than
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 687 (1974-10)
Coke; Determination of moisture in the analysis sample
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 687
Ngày phát hành 1974-10-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7-1 (1994-05)
Pipe threads where pressure-tight joints are made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7-1
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 21.040.20. Ren whitworth
21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 334 (1992-12)
Solid mineral fuels; determination of total sulfur; Eschka method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 334
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 351 (1996-02)
Solid mineral fuels - Determination of total sulfur - High temperature combustion method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 351
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 562 (1998-02)
Hard coal and coke - Determination of volatile matter
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 562
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 609 (1996-02)
Solid mineral fuels - Determination of carbon and hydrogen - High temperature combustion method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 609
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1171 (1997-12)
Solid mineral fuels - Determination of ash content
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1171
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1928 (1995-09)
Solid mineral fuels - Determination of gross calorific value by the bomb calorimetric method, and calculation of net calorific value
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1928
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A36-211*NF EN 10120 (1997-04-01)
Steel sheet and strip for welded gas cylinders.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A36-211*NF EN 10120
Ngày phát hành 1997-04-01
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A32-201*NF EN 1563 (2012-02-01)
Founding - Spheroidal graphite cast irons
Số hiệu tiêu chuẩn NF A32-201*NF EN 1563
Ngày phát hành 2012-02-01
Mục phân loại 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A35-501*NF EN 10025 (1993-12-01)
Hot-rolled products of non alloy structural steels. Technical delivery conditions.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A35-501*NF EN 10025
Ngày phát hành 1993-12-01
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.60. Thép thanh
77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A35-572-2*NF EN 10088-2 (2005-09-01)
Stainless steels - Part 2 : technical delivery conditions for sheet/plate and strip of corrosion resisting steels for general purposes
Số hiệu tiêu chuẩn NF A35-572-2*NF EN 10088-2
Ngày phát hành 2005-09-01
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 1561 * NF EN 10027-2 * NF EN 10028-2 * NF EN 10029 * NF EN 10111 * NF EN ISO 7-1 * NF EN ISO 228-1 * NF EN ISO 228-2 * NF M11-001 * NF M03-037 * NF M03-029
Thay thế cho
NF D35-376 (1992-01-01)
Heating. Continuous or intermittent heating appliances, decoration appliances, wood burning, mixed or convertible appliances. Definitions. Specifications. Tests.
Số hiệu tiêu chuẩn NF D35-376
Ngày phát hành 1992-01-01
Mục phân loại 01.040.97. Giải trí. Thể thao (Từ vựng)
97.100.30. Thiết bị gia nhiệt dùng nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* FD D35-375 (1996-08-01)
Residential solid fuel burning appliances. Interpretations of the rules defined by NF D 35-376 and NF D 35-301.
Số hiệu tiêu chuẩn FD D35-375
Ngày phát hành 1996-08-01
Mục phân loại 97.100.30. Thiết bị gia nhiệt dùng nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* NF D35-301 (1991-12-01)
Heating. Solid fuels. Solid mineral fuel heating appliances (removable stoves. Additional kitchen stoves with hot plate).
Số hiệu tiêu chuẩn NF D35-301
Ngày phát hành 1991-12-01
Mục phân loại 97.100.30. Thiết bị gia nhiệt dùng nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Installations * Fire gas * Thermal efficiency * Notices * Use * Heating * Processing * Instructions * Production * Installation * Performance testing * Solid-fuelled devices * Marking * Specifications * Utilization * Manufacturing * Structuring * Materials * Fire bars * Trials * Heaters * Fabrication * Certification * Inserts * Definitions * Plant * Heating installations * Testing * Classification * Mission * Safety * Regulations * Erection
Số trang
63