Loading data. Please wait

NF A36-211*NF EN 10120

Steel sheet and strip for welded gas cylinders.

Số trang: 15
Ngày phát hành: 1997-04-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF A36-211*NF EN 10120
Tên tiêu chuẩn
Steel sheet and strip for welded gas cylinders.
Ngày phát hành
1997-04-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10120:1996,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CR 10260 (2002-07-24)
Designation systems for steel. Additional symbols
Số hiệu tiêu chuẩn CR 10260
Ngày phát hành 2002-07-24
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A40-001*NF EN 10079 (2007-05-01)
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn NF A40-001*NF EN 10079
Ngày phát hành 2007-05-01
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A46-501*NF EN 10051 (1992-05-01)
Continuously hot-rolled uncoated plate, sheet and strip of non-alloy and alloy steels. Tolerances on dimensions and shape.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A46-501*NF EN 10051
Ngày phát hành 1992-05-01
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A35-501*NF EN 10025 (1993-12-01)
Hot-rolled products of non alloy structural steels. Technical delivery conditions.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A35-501*NF EN 10025
Ngày phát hành 1993-12-01
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.60. Thép thanh
77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A36-205-1*NF EN 10028-1 (1992-12-01)
Flat products made of steels for pressure purposes. Part 1 : general requirements.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A36-205-1*NF EN 10028-1
Ngày phát hành 1992-12-01
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A36-220*NF EN 10207 (2005-09-01)
Steels for simple pressure vessels - Technical delivery requirements for plates, strips and bars
Số hiệu tiêu chuẩn NF A36-220*NF EN 10207
Ngày phát hành 2005-09-01
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A36-231-1*NF EN 10149-1 (2013-12-06)
Hot rolled flat products made of high yield strength steels for cold forming - Part 1 : general delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn NF A36-231-1*NF EN 10149-1
Ngày phát hành 2013-12-06
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A36-231-2*NF EN 10149-2 (1995-12-01)
Hot-rolled flat products made of high yield strength steels for cold forming. Part 2 : delivery conditions for thermomechanically rolled steels.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A36-231-2*NF EN 10149-2
Ngày phát hành 1995-12-01
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A02-025*NF EN 10020 (1989-06-01)
Definition and classification of grades of steel.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A02-025*NF EN 10020
Ngày phát hành 1989-06-01
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A00-100*NF EN 10021 (1993-12-01)
General technical delivery requirements for steel and steel products.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A00-100*NF EN 10021
Ngày phát hành 1993-12-01
Mục phân loại 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 14284 * ECISS/IC 10 * A02-005-3 * NF EN 10002-1 * NF EN 10027-1 * NF EN 10027-2 * NF EN 10028-2 * NF EN 10028-3 * NF EN 10028-4 * NF EN 10028-5 * NF EN 10028-6 * NF EN 10052 * NF EN 10111 * NF EN 10130 * NF EN 10139 * NF EN 10204 * NF EN ISO 377 * EU 168 * A03-116 * ISO 2566-1 * T54-118
Thay thế cho
NF A36-211 (1990-10-01)
Iron and steel. Steel plates for welded gas cylinders.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A36-211
Ngày phát hành 1990-10-01
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
NF A36-211*NF EN 10120 (2008-12-01)
Steel sheet and strip for welded gas cylinders
Số hiệu tiêu chuẩn NF A36-211*NF EN 10120
Ngày phát hành 2008-12-01
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
NF A36-211*NF EN 10120 (2008-12-01)
Số hiệu tiêu chuẩn NF A36-211*NF EN 10120
Ngày phát hành 2008-12-01
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*NF A36-211*NF EN 10120*NF A36-211
Từ khóa
Surface texture * Tensile testing * Mechanical properties of materials * Inspection * Expansion tests * Tensile stress test * Sheet materials * Iron * Marking * Testing * Condition of goods * Trials * Surface quality * Steels * Surface finishes * Gas cylinders * Tensile tests * Metals * Delivery conditions * Chemical composition * Grades (quality)
Số trang
15