Loading data. Please wait
Steel sheet and strip for welded gas cylinders.
Số trang: 15
Ngày phát hành: 1997-04-01
Designation systems for steel. Additional symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CR 10260 |
Ngày phát hành | 2002-07-24 |
Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Definition of steel products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A40-001*NF EN 10079 |
Ngày phát hành | 2007-05-01 |
Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Continuously hot-rolled uncoated plate, sheet and strip of non-alloy and alloy steels. Tolerances on dimensions and shape. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A46-501*NF EN 10051 |
Ngày phát hành | 1992-05-01 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot-rolled products of non alloy structural steels. Technical delivery conditions. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A35-501*NF EN 10025 |
Ngày phát hành | 1993-12-01 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm 77.140.60. Thép thanh 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flat products made of steels for pressure purposes. Part 1 : general requirements. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A36-205-1*NF EN 10028-1 |
Ngày phát hành | 1992-12-01 |
Mục phân loại | 77.140.30. Thép chịu áp suất 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steels for simple pressure vessels - Technical delivery requirements for plates, strips and bars | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A36-220*NF EN 10207 |
Ngày phát hành | 2005-09-01 |
Mục phân loại | 77.140.30. Thép chịu áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot rolled flat products made of high yield strength steels for cold forming - Part 1 : general delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A36-231-1*NF EN 10149-1 |
Ngày phát hành | 2013-12-06 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot-rolled flat products made of high yield strength steels for cold forming. Part 2 : delivery conditions for thermomechanically rolled steels. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A36-231-2*NF EN 10149-2 |
Ngày phát hành | 1995-12-01 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Definition and classification of grades of steel. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A02-025*NF EN 10020 |
Ngày phát hành | 1989-06-01 |
Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General technical delivery requirements for steel and steel products. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A00-100*NF EN 10021 |
Ngày phát hành | 1993-12-01 |
Mục phân loại | 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Iron and steel. Steel plates for welded gas cylinders. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A36-211 |
Ngày phát hành | 1990-10-01 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí 77.140.30. Thép chịu áp suất 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel sheet and strip for welded gas cylinders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A36-211*NF EN 10120 |
Ngày phát hành | 2008-12-01 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí 77.140.30. Thép chịu áp suất 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A36-211*NF EN 10120 |
Ngày phát hành | 2008-12-01 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |