Loading data. Please wait

NF A36-211*NF EN 10120

Steel sheet and strip for welded gas cylinders

Số trang: 12
Ngày phát hành: 2008-12-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF A36-211*NF EN 10120
Tên tiêu chuẩn
Steel sheet and strip for welded gas cylinders
Ngày phát hành
2008-12-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10120:2008,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF A40-001*NF EN 10079 (1992-12-01)
Definition of steel products.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A40-001*NF EN 10079
Ngày phát hành 1992-12-01
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A46-501*NF EN 10051 (2011-02-01)
Hot-rolled strip and plate/sheet cut from wide strip of non-alloy and alloy steels - Tolerances on dimensions and shape
Số hiệu tiêu chuẩn NF A46-501*NF EN 10051
Ngày phát hành 2011-02-01
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A00-001*NF EN 10204 (1991-12-01)
Metallic products - Types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn NF A00-001*NF EN 10204
Ngày phát hành 1991-12-01
Mục phân loại 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A00-100*NF EN 10021 (2007-03-01)
General technical delivery requirements for steel products
Số hiệu tiêu chuẩn NF A00-100*NF EN 10021
Ngày phát hành 2007-03-01
Mục phân loại 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A02-005-1*NF EN 10027-1 (1992-11-01)
Designation systems for steel. Part 1 : steel names, principal symbols.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A02-005-1*NF EN 10027-1
Ngày phát hành 1992-11-01
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A02-005-2*NF EN 10027-2 (1992-11-01)
Designation systems for steels. Part 2 : numerical system.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A02-005-2*NF EN 10027-2
Ngày phát hành 1992-11-01
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A03-001*NF EN 10002-1 (2001-10-01)
Metallic materials - Tensile testing - Part 1 : method of test at ambient temperature
Số hiệu tiêu chuẩn NF A03-001*NF EN 10002-1
Ngày phát hành 2001-10-01
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A03-116*NF EN 10168 (2004-12-01)
Steel products - Inspection documents - List of information and description
Số hiệu tiêu chuẩn NF A03-116*NF EN 10168
Ngày phát hành 2004-12-01
Mục phân loại 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A03-174*NF EN ISO 2566-1 (1999-09-01)
Steel. Conversion of elongation values. Part 1 : carbon and low alloy steels.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A03-174*NF EN ISO 2566-1
Ngày phát hành 1999-09-01
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A06-375*NF EN ISO 14284 (2002-12-01)
Steel and iron - Sampling and preparation of samples for the determination of chemical composition
Số hiệu tiêu chuẩn NF A06-375*NF EN ISO 14284
Ngày phát hành 2002-12-01
Mục phân loại 77.080.01. Kim loại sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* FD A30-002*FD CR 10261 (1995-05-01)
ECISS informaiton circular 11. Iron and steel. Review of available methods of chemical analysis.
Số hiệu tiêu chuẩn FD A30-002*FD CR 10261
Ngày phát hành 1995-05-01
Mục phân loại 77.080.01. Kim loại sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A02-025*NF EN 10020 (1989-06-01)
Definition and classification of grades of steel.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A02-025*NF EN 10020
Ngày phát hành 1989-06-01
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 10052 * NF EN ISO 377
Thay thế cho
NF EN 10120:199704 (A36-211)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
NF A36-211*NF EN 10120*NF EN 10120:199704 (A36-211)
Từ khóa
Trials * Surface texture * Rolling * Tensile testing * Thickness * Mechanical properties of materials * Inspection * Expansion tests * Tensile stress test * Sheet materials * Iron * Marking * Testing * Condition of goods * Specifications * Sampling * Surface quality * Steels * Surface finishes * Gas cylinders * Laboratory sample * Tensile tests * Metals * Delivery conditions * Chemical composition * Grades (quality) * Hot-working
Số trang
12