Loading data. Please wait
Steel sheet and strip for welded gas cylinders
Số trang: 12
Ngày phát hành: 2008-12-01
Definition of steel products. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A40-001*NF EN 10079 |
Ngày phát hành | 1992-12-01 |
Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot-rolled strip and plate/sheet cut from wide strip of non-alloy and alloy steels - Tolerances on dimensions and shape | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A46-501*NF EN 10051 |
Ngày phát hành | 2011-02-01 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic products - Types of inspection documents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A00-001*NF EN 10204 |
Ngày phát hành | 1991-12-01 |
Mục phân loại | 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General technical delivery requirements for steel products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A00-100*NF EN 10021 |
Ngày phát hành | 2007-03-01 |
Mục phân loại | 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Designation systems for steel. Part 1 : steel names, principal symbols. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A02-005-1*NF EN 10027-1 |
Ngày phát hành | 1992-11-01 |
Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Designation systems for steels. Part 2 : numerical system. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A02-005-2*NF EN 10027-2 |
Ngày phát hành | 1992-11-01 |
Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Tensile testing - Part 1 : method of test at ambient temperature | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A03-001*NF EN 10002-1 |
Ngày phát hành | 2001-10-01 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel products - Inspection documents - List of information and description | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A03-116*NF EN 10168 |
Ngày phát hành | 2004-12-01 |
Mục phân loại | 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel. Conversion of elongation values. Part 1 : carbon and low alloy steels. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A03-174*NF EN ISO 2566-1 |
Ngày phát hành | 1999-09-01 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel and iron - Sampling and preparation of samples for the determination of chemical composition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A06-375*NF EN ISO 14284 |
Ngày phát hành | 2002-12-01 |
Mục phân loại | 77.080.01. Kim loại sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
ECISS informaiton circular 11. Iron and steel. Review of available methods of chemical analysis. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FD A30-002*FD CR 10261 |
Ngày phát hành | 1995-05-01 |
Mục phân loại | 77.080.01. Kim loại sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Definition and classification of grades of steel. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A02-025*NF EN 10020 |
Ngày phát hành | 1989-06-01 |
Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |