Loading data. Please wait
Flat products made of steels for pressure purposes. Part 1 : general requirements.
Số trang: 13
Ngày phát hành: 1992-12-01
Definition and classification of grades of steel. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A02-025*NF EN 10020 |
Ngày phát hành | 1989-06-01 |
Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General technical delivery requirements for steel and steel products. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A00-100*NF EN 10021 |
Ngày phát hành | 1993-12-01 |
Mục phân loại | 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Iron and steel. Nickel alloy steel plates for low temperature boilers and pressure vessels. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A36-208 |
Ngày phát hành | 1982-12-01 |
Mục phân loại | 77.140.30. Thép chịu áp suất 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |