Loading data. Please wait

NF A36-205-1*NF EN 10028-1

Flat products made of steels for pressure purposes. Part 1 : general requirements.

Số trang: 13
Ngày phát hành: 1992-12-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF A36-205-1*NF EN 10028-1
Tên tiêu chuẩn
Flat products made of steels for pressure purposes. Part 1 : general requirements.
Ngày phát hành
1992-12-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10028-1:1992,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF A02-025*NF EN 10020 (1989-06-01)
Definition and classification of grades of steel.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A02-025*NF EN 10020
Ngày phát hành 1989-06-01
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A00-100*NF EN 10021 (1993-12-01)
General technical delivery requirements for steel and steel products.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A00-100*NF EN 10021
Ngày phát hành 1993-12-01
Mục phân loại 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 10002-1 * NF EN 10002-5 * NF EN 10027-1 * NF EN 10028-2 * NF EN 10028-3 * NF EN 10028-4 * NF EN 10029 * NF EN 10045-1 * NF EN 10051 * NF EN 10052 * NF EN 10079 * NF EN 10163-2 * NF EN 10164 * NF EN 10204 * EU 18 * EU 48 * EU 160 * ISO 2566-1 * A03-011 * A46-100 * A04-305 * A03-174 * EN 10027-2
Thay thế cho
NF A36-208 (1982-12-01)
Iron and steel. Nickel alloy steel plates for low temperature boilers and pressure vessels.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A36-208
Ngày phát hành 1982-12-01
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A36-205:198207 (A36-205) * NF A36-206:198308 (A36-206) * NF A36-207:198207 (A36-207)
Thay thế bằng
NF EN 10028-1:200101 (A36-205-1)
Lịch sử ban hành
NF EN 10028-1:200101 (A36-205-1)*NF A36-205-1*NF EN 10028-1*NF A36-208
Từ khóa
Iron * Condition of goods * Steels * Trials * Pressure equipment * Sheet materials * Strips * Marking * Testing * Delivery conditions * Metals * Designations * Specifications
Số trang
13