Loading data. Please wait

NF A36-208

Iron and steel. Nickel alloy steel plates for low temperature boilers and pressure vessels.

Số trang: 13
Ngày phát hành: 1982-12-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF A36-208
Tên tiêu chuẩn
Iron and steel. Nickel alloy steel plates for low temperature boilers and pressure vessels.
Ngày phát hành
1982-12-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EU 129:1976,NEQ
Tiêu chuẩn liên quan
A03-115 * A03-151 * A03-157 * A03-116
Thay thế cho
NF A36-208:197912 (A36-208)
Thay thế bằng
NF A36-205-4*NF EN 10028-4 (1994-12-01)
Flat products made of steels for pressure purposes. Part 4 : nickel alloy steels with specified low temperature properties.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A36-205-4*NF EN 10028-4
Ngày phát hành 1994-12-01
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 10028-1:199212 (A36-205-1)
Lịch sử ban hành
NF A36-205-4*NF EN 10028-4 (1994-12-01)
Số hiệu tiêu chuẩn NF A36-205-4*NF EN 10028-4
Ngày phát hành 1994-12-01
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*NF A36-208*NF A36-208:197912 (A36-208)
Từ khóa
Bendings * Bending tests * Rolling * Tensile stress test * Tensile testing * Elastic constants * Folding * Bend testing * Nickel steels * Low-temperature steels * Surface defects * Production planning * Iron * Marking * Foldings * Pressure equipment * Grades (quality) * Test specimens * Steels * Metals * Heat treatment * Tensile tests * Designations * Tensile strength * Alloy steels * Resilience * Expansion tests * Mechanical properties of materials * Chemical composition * Sheet materials * Low-alloy steels * Hot-working
Số trang
13