Loading data. Please wait
Flat products made of steels for pressure purposes. Part 4 : nickel alloy steels with specified low temperature properties.
Số trang: 12
Ngày phát hành: 1994-12-01
Flat products made of steels for pressure purposes. Part 1 : general requirements. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A36-205-1*NF EN 10028-1 |
Ngày phát hành | 1992-12-01 |
Mục phân loại | 77.140.30. Thép chịu áp suất 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Definition and classification of grades of steel. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A02-025*NF EN 10020 |
Ngày phát hành | 1989-06-01 |
Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 4 : nickel alloy steels with specified low temperature properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A36-205-4*NF EN 10028-4 |
Ngày phát hành | 2003-12-01 |
Mục phân loại | 77.140.30. Thép chịu áp suất 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A36-205-4*NF EN 10028-4 |
Ngày phát hành | 2003-12-01 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |