Loading data. Please wait

NF A36-205-4*NF EN 10028-4

Flat products made of steels for pressure purposes. Part 4 : nickel alloy steels with specified low temperature properties.

Số trang: 12
Ngày phát hành: 1994-12-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF A36-205-4*NF EN 10028-4
Tên tiêu chuẩn
Flat products made of steels for pressure purposes. Part 4 : nickel alloy steels with specified low temperature properties.
Ngày phát hành
1994-12-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10028-4:1994,IDT * ISO 9328-3:1991,EQV
Tiêu chuẩn liên quan
NF A36-205-1*NF EN 10028-1 (1992-12-01)
Flat products made of steels for pressure purposes. Part 1 : general requirements.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A36-205-1*NF EN 10028-1
Ngày phát hành 1992-12-01
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A02-025*NF EN 10020 (1989-06-01)
Definition and classification of grades of steel.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A02-025*NF EN 10020
Ngày phát hành 1989-06-01
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
NF A36-208:198212 (A36-208)
Thay thế bằng
NF A36-205-4*NF EN 10028-4 (2003-12-01)
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 4 : nickel alloy steels with specified low temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn NF A36-205-4*NF EN 10028-4
Ngày phát hành 2003-12-01
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
NF A36-205-4*NF EN 10028-4 (2003-12-01)
Số hiệu tiêu chuẩn NF A36-205-4*NF EN 10028-4
Ngày phát hành 2003-12-01
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*NF A36-205-4*NF EN 10028-4*NF A36-208:198212 (A36-208)
Từ khóa
Iron * Strips * Heat treatment * Low-temperature steels * Condition of goods * Steels * Tables (data) * Nickel steels * Alloy steels * Pressure equipment * Mechanical properties of materials * Delivery conditions * Metals * Chemical composition * Sheet materials
Số trang
12