Loading data. Please wait
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 4 : nickel alloy steels with specified low temperature properties
Số trang: 14
Ngày phát hành: 2003-12-01
Metallic products - Types of inspection documents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A00-001*NF EN 10204 |
Ngày phát hành | 1991-12-01 |
Mục phân loại | 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flat products made of steels for pressure purposes. Part 1 : general requirements. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A36-205-1*NF EN 10028-1 |
Ngày phát hành | 1992-12-01 |
Mục phân loại | 77.140.30. Thép chịu áp suất 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 4 : nickel alloy steels with specified low temperature properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A36-205-4*NF EN 10028-4 |
Ngày phát hành | 2009-09-01 |
Mục phân loại | 77.140.30. Thép chịu áp suất 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A36-205-4*NF EN 10028-4 |
Ngày phát hành | 2009-09-01 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |