Loading data. Please wait

NF A32-201*NF EN 1563

Founding - Spheroidal graphite cast irons

Số trang: 45
Ngày phát hành: 2012-02-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF A32-201*NF EN 1563
Tên tiêu chuẩn
Founding - Spheroidal graphite cast irons
Ngày phát hành
2012-02-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 1563:2011,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10204 (2004-10)
Metallic products - Types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 148-1 (2010-10)
Metallic materials - Charpy pendulum impact test - Part 1: Test method (ISO 148-1:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 148-1
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 764-5:2005 * EN ISO 945-1:2008 * EN ISO 6506-1 * EN ISO 6892-1:2009
Thay thế cho
NF A32-201*NF EN 1563 (1997-10-01)
Founding. Spheroidal graphite cast irons.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A32-201*NF EN 1563
Ngày phát hành 1997-10-01
Mục phân loại 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A32-201/A1*NF EN 1563/A1 (2003-04-01)
Founding - Spheroidal graphite cast iron
Số hiệu tiêu chuẩn NF A32-201/A1*NF EN 1563/A1
Ngày phát hành 2003-04-01
Mục phân loại 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A32-201/A2*NF EN 1563/A2 (2005-12-01)
Founding - Spheroidal graphite cast irons
Số hiệu tiêu chuẩn NF A32-201/A2*NF EN 1563/A2
Ngày phát hành 2005-12-01
Mục phân loại 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Từ khóa
Elongation * Foundry practice * Mechanical testing * Foundries * Elastic constants * Mechanical properties of materials * Tensile strength * Laboratory sample * Castings * Grades (quality) * Sampling * Cast-iron * Structuring * Hardness * Expansions * Designations * Extensions * Foundry engineering * Classification
Số trang
45