Loading data. Please wait
Founding - Spheroidal graphite cast irons
Số trang: 45
Ngày phát hành: 2012-02-01
Metallic products - Types of inspection documents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10204 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung 77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Charpy pendulum impact test - Part 1: Test method (ISO 148-1:2009) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 148-1 |
Ngày phát hành | 2010-10-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Founding. Spheroidal graphite cast irons. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A32-201*NF EN 1563 |
Ngày phát hành | 1997-10-01 |
Mục phân loại | 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Founding - Spheroidal graphite cast iron | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A32-201/A1*NF EN 1563/A1 |
Ngày phát hành | 2003-04-01 |
Mục phân loại | 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Founding - Spheroidal graphite cast irons | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A32-201/A2*NF EN 1563/A2 |
Ngày phát hành | 2005-12-01 |
Mục phân loại | 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |