Loading data. Please wait
Road transport and traffic telematics - Electronic fee collection - Application interface definition for dedicated short-range communication (ISO 14906:2004)
Số trang:
Ngày phát hành: 2004-09-00
Road transport and traffic telematics - Electronic fee collection - Application interface definition for dedicated short-range communications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P99-362*NF EN ISO 14906 |
Ngày phát hành | 2005-05-01 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road Transport and traffic telematics - Dedicated Short-Range Communication (DSRC) - DSRC application layer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12834 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes (ISO 3166-1:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3166-1 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 01.140.20. Khoa học thông tin 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards - Identification of issuers - Part 1: Numbering system (ISO/IEC 7812-1-1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO/IEC 7812-1 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road transport and traffic telematics - Automatic vehicle and equipment identification - Numbering and data structures (ISO/TR 14816:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV ISO 14816 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles; Dimensions of motor vehicles and towed vehicles; Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 612 |
Ngày phát hành | 1978-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles; masses; vocabulary and codes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1176 |
Ngày phát hành | 1990-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles; Vehicle identification number (VIN); Content and structure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3779 |
Ngày phát hành | 1983-04-00 |
Mục phân loại | 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Codes for the representation of currencies and funds | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4217 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road transport and traffic telematics - Electronic fee collection - Application interface definition for dedicated short-range communication (ISO/FDIS 14906:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 14906 |
Ngày phát hành | 2004-01-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road Transport and Traffic Telematics (RTTT) - Electronic Fee Collection (EFC) - Application interface definition for dedicated short range communications (ISO/TR 14906:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV ISO 14906 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electronic fee collection - Application interface definition for dedicated short-range communication (ISO 14906:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 14906 |
Ngày phát hành | 2011-10-00 |
Mục phân loại | 03.220.20. Vận tải đường bộ 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electronic fee collection - Application interface definition for dedicated short-range communication (ISO 14906:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 14906 |
Ngày phát hành | 2011-10-00 |
Mục phân loại | 03.220.20. Vận tải đường bộ 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road transport and traffic telematics - Electronic fee collection - Application interface definition for dedicated short-range communication (ISO 14906:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 14906 |
Ngày phát hành | 2004-09-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road transport and traffic telematics - Electronic fee collection - Application interface definition for dedicated short-range communication (ISO/FDIS 14906:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 14906 |
Ngày phát hành | 2004-01-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road transport and traffic telematics - Electronic fee collection - Application interface definition for dedicated short-range communication (ISO/DIS 14906:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 14906 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road Transport and Traffic Telematics (RTTT) - Electronic Fee Collection (EFC) - Application interface definition for dedicated short range communications (ISO/TR 14906:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV ISO 14906 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road Transport and Traffic Telematics (RTTT) - Electronic Fee Collection (EFC) - Application interface definition for dedicated short range communications (ISO/DTR 14906:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prENV ISO 14906 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |