Loading data. Please wait

ENV ISO 14816

Road transport and traffic telematics - Automatic vehicle and equipment identification - Numbering and data structures (ISO/TR 14816:2000)

Số trang: 35
Ngày phát hành: 2000-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ENV ISO 14816
Tên tiêu chuẩn
Road transport and traffic telematics - Automatic vehicle and equipment identification - Numbering and data structures (ISO/TR 14816:2000)
Ngày phát hành
2000-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS DD ENV ISO 14816 (2000-07-15), IDT * ISO/TR 14816 (2000), IDT * SN ENV ISO 14816 (2000-06), IDT * OENORM ENV ISO 14816 (2000-11-01), IDT * SS-ENV ISO 14816 (2000-06-09), IDT * TS ENV ISO 14816 (2004-04-16), IDT * STN P ENV ISO 14816 (2001-07-01), IDT * CSN P ENV ISO 14816 (2003-05-01), IDT * DS/ENV ISO 14816 (2001-02-08), IDT * NVN-ENV-ISO 14816:2000 en (2000-07-01), IDT * SFS-ENV ISO 14816:en (2002-07-10), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ENV 12314-1 (1996-08)
Road transport and traffic telematics - Automatic vehicle and equipment identification - Part 1: Reference archictectures and terminology
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 12314-1
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3166 (1993-12)
Codes for the representation of names of countries
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3166
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3779 (1983-04)
Road vehicles; Vehicle identification number (VIN); Content and structure
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3779
Ngày phát hành 1983-04-00
Mục phân loại 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3780 (1983-04)
Road vehicles; World manufacturer identifier (WMI) code
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3780
Ngày phát hành 1983-04-00
Mục phân loại 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8859-1 (1987-02)
Information processing; 8-bit single-byte coded graphic character sets; Part 1: Latin alphabet No. 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8859-1
Ngày phát hành 1987-02-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8859-2 (1987-02)
Information processing; 8-bit single byte coded graphic character sets; Part 2: Latin alphabet No. 2
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8859-2
Ngày phát hành 1987-02-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8859-6 (1987-08)
Information processing; 8-Bit single-byte coded graphic character sets; Part 6: Latin/Arabic alphabet
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8859-6
Ngày phát hành 1987-08-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8859-7 (1987-11)
Information processing; 8-bit single-byte coded graphic character sets; Part 7: Latin/Greek alphabet
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8859-7
Ngày phát hành 1987-11-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10374 (1991-10)
Freight containers; automatic identification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10374
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6436 (1997) * ISO/IEC 8824-1 (1998-12) * ISO/IEC 8824-2 (1998-12) * ISO/IEC 8824-3 (1998-12) * ISO/IEC 8824-4 (1998-12) * ISO/IEC 8825-1 (1998-12) * ISO/IEC 8825-2 (1998-12) * ISO/IEC DIS 8825-3 (1992-10) * ISO 8859-3 (1987) * ISO 8859-4 (1987) * ISO 8859-5 (1987) * ISO 8859-8 (1987) * ISO 8859-9 (1987) * ISO 8859-10 (1987) * ISO 10646 (1993) * ISO 14813-3 * ITU-T S.1 (1993-03)
Thay thế cho
prENV ISO 14816 (1998-10)
Road traffic and transport telematics - Automatic vehicle and equipment identification - Numbering and data structures (ISO/DTR 14816:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn prENV ISO 14816
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 14816 (2005-11)
Road transport and traffic telematics - Automatic vehicle and equipment identification - Numbering and data structure (ISO 14816:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14816
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 03.220.20. Vận tải đường bộ
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 14816 (2005-11)
Road transport and traffic telematics - Automatic vehicle and equipment identification - Numbering and data structure (ISO 14816:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14816
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 03.220.20. Vận tải đường bộ
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV ISO 14816 (2000-06)
Road transport and traffic telematics - Automatic vehicle and equipment identification - Numbering and data structures (ISO/TR 14816:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn ENV ISO 14816
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* prENV ISO 14816 (1998-10)
Road traffic and transport telematics - Automatic vehicle and equipment identification - Numbering and data structures (ISO/DTR 14816:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn prENV ISO 14816
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Data * Data structures * Data transmission * Definitions * Encoding * Identification * Information interchange * OSI * Radiocommunication * Road transport * Road vehicles * Telematics * Teleprocessing * Traffic * Traffic control * Open systems interconnection * Codification
Số trang
35