Loading data. Please wait
Road traffic and transport telematics - Automatic vehicle and equipment identification - Numbering and data structures (ISO/DTR 14816:1998)
Số trang:
Ngày phát hành: 1998-10-00
Codes for the representation of names of countries | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3166 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.140.20. Khoa học thông tin 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles; Vehicle identification number (VIN); Content and structure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3779 |
Ngày phát hành | 1983-04-00 |
Mục phân loại | 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles; World manufacturer identifier (WMI) code | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3780 |
Ngày phát hành | 1983-04-00 |
Mục phân loại | 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing; 8-bit single-byte coded graphic character sets; Part 1: Latin alphabet No. 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8859-1 |
Ngày phát hành | 1987-02-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing; 8-bit single byte coded graphic character sets; Part 2: Latin alphabet No. 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8859-2 |
Ngày phát hành | 1987-02-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing; 8-Bit single-byte coded graphic character sets; Part 6: Latin/Arabic alphabet | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8859-6 |
Ngày phát hành | 1987-08-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing; 8-bit single-byte coded graphic character sets; Part 7: Latin/Greek alphabet | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8859-7 |
Ngày phát hành | 1987-11-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Freight containers; automatic identification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10374 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road transport and traffic telematics - Automatic vehicle and equipment identification - Numbering and data structures (ISO/TR 14816:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV ISO 14816 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road transport and traffic telematics - Automatic vehicle and equipment identification - Numbering and data structure (ISO 14816:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 14816 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 03.220.20. Vận tải đường bộ 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road transport and traffic telematics - Automatic vehicle and equipment identification - Numbering and data structures (ISO/TR 14816:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV ISO 14816 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road traffic and transport telematics - Automatic vehicle and equipment identification - Numbering and data structures (ISO/DTR 14816:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prENV ISO 14816 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |