Loading data. Please wait

ENV ISO 14906

Road Transport and Traffic Telematics (RTTT) - Electronic Fee Collection (EFC) - Application interface definition for dedicated short range communications (ISO/TR 14906:1998)

Số trang:
Ngày phát hành: 1998-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ENV ISO 14906
Tên tiêu chuẩn
Road Transport and Traffic Telematics (RTTT) - Electronic Fee Collection (EFC) - Application interface definition for dedicated short range communications (ISO/TR 14906:1998)
Ngày phát hành
1998-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS DD ENV ISO 14906 (1999-02-15), IDT * ISO/TR 14906 (1998-12), IDT * OENORM ENV ISO 14906 (1999-03-01), IDT * OENORM ENV ISO 14906 (1998-07-01), IDT * SS-ENV ISO 14906 (1998-12-31), IDT * TS ENV ISO 14906 (2003-12-23), IDT * STN P ENV ISO 14906 (2000-05-01), IDT * NVN-ENV-ISO 14906:1999 en (1999-02-01), IDT * SFS-ENV ISO 14906:en (2001-07-23), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ENV 1545-1 (1998-05)
Identification card systems - Surface transport applications - Part 1: General data elements
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1545-1
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1545-2 (1998-05)
Identification card systems - Surface transport applications - Part 2: Transport payment related data elements
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1545-2
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 12834 (1997-11)
Road Transport and Traffic Telematics (RTTT) - Dedicated Short-Range Communication (DSRC) - Application layer
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 12834
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* prENV ISO 14816 (1998-10)
Road traffic and transport telematics - Automatic vehicle and equipment identification - Numbering and data structures (ISO/DTR 14816:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn prENV ISO 14816
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 612 (1978-03)
Road vehicles; Dimensions of motor vehicles and towed vehicles; Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 612
Ngày phát hành 1978-03-00
Mục phân loại 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng)
43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1176 (1990-07)
Road vehicles; masses; vocabulary and codes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1176
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng)
43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3166 (1993-12)
Codes for the representation of names of countries
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3166
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3779 (1983-04)
Road vehicles; Vehicle identification number (VIN); Content and structure
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3779
Ngày phát hành 1983-04-00
Mục phân loại 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3780 (1983-04)
Road vehicles; World manufacturer identifier (WMI) code
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3780
Ngày phát hành 1983-04-00
Mục phân loại 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4217 (1995-12)
Codes for the representation of currencies and funds
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4217
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7498-1 (1994) * ISO/IEC 8824-1 (1995-10) * ISO/IEC 8825-2 (1996-08)
Thay thế cho
prENV ISO 14906 (1998-04)
Road Transport and Traffic Telematics (RTTT) - Electronic Fee Collection (EFC) - Application interface definition for dedicated short range communications (ISO/DTR 14906:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn prENV ISO 14906
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 14906 (2004-09)
Road transport and traffic telematics - Electronic fee collection - Application interface definition for dedicated short-range communication (ISO 14906:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14906
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 14906 (2011-10)
Electronic fee collection - Application interface definition for dedicated short-range communication (ISO 14906:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14906
Ngày phát hành 2011-10-00
Mục phân loại 03.220.20. Vận tải đường bộ
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 14906 (2004-09)
Road transport and traffic telematics - Electronic fee collection - Application interface definition for dedicated short-range communication (ISO 14906:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14906
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV ISO 14906 (1998-12)
Road Transport and Traffic Telematics (RTTT) - Electronic Fee Collection (EFC) - Application interface definition for dedicated short range communications (ISO/TR 14906:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn ENV ISO 14906
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* prENV ISO 14906 (1998-04)
Road Transport and Traffic Telematics (RTTT) - Electronic Fee Collection (EFC) - Application interface definition for dedicated short range communications (ISO/DTR 14906:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn prENV ISO 14906
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Application layer * Data processing * Data transmission * Definitions * Information interchange * OSI * Road transport * Telematics * Teleprocessing * Traffic * TTI * Open systems interconnection * Traffic and traveller information
Số trang