Loading data. Please wait

EN ISO 14906

Electronic fee collection - Application interface definition for dedicated short-range communication (ISO 14906:2011)

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2011-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 14906
Tên tiêu chuẩn
Electronic fee collection - Application interface definition for dedicated short-range communication (ISO 14906:2011)
Ngày phát hành
2011-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 14906 (2012-03), IDT * BS EN ISO 14906 (2011-10-31), IDT * NF P99-362 (2011-12-01), IDT * ISO 14906 (2011-10), IDT * OENORM EN ISO 14906 (2012-06-01), IDT * OENORM EN ISO 14906 (2013-10-15), IDT * OENORM EN ISO 14906/A1 (2013-11-15), IDT * PN-EN ISO 14906 (2011-11-30), IDT * SS-EN ISO 14906 (2011-11-07), IDT * UNI EN ISO 14906:2012 (2012-01-12), IDT * STN EN ISO 14906 (2012-04-01), IDT * CSN EN ISO 14906 (2012-02-01), IDT * DS/EN ISO 14906 (2012-03-01), IDT * NEN-EN-ISO 14906:2011 en (2011-10-01), IDT * SFS-EN ISO 14906:en (2011-12-09), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 612 (1978-03)
Road vehicles; Dimensions of motor vehicles and towed vehicles; Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 612
Ngày phát hành 1978-03-00
Mục phân loại 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng)
43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1176 (1990-07)
Road vehicles; masses; vocabulary and codes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1176
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng)
43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3166-1 (2006-11)
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3166-1
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4217 (2008-07)
Codes for the representation of currencies and funds
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4217
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12834 (2003-11) * ISO 3779 (2009-10) * ISO/IEC 7812-1 (2006-10) * ISO/IEC 8824-1 (2008-12) * ISO/IEC 8825-2 (2008-12) * ISO 14816 (2005-11) * ISO 15628 (2007-02)
Thay thế cho
FprEN ISO 14906 (2011-05)
Electronic fee collection - Application interface definition for dedicated short-range communication (ISO/FDIS 14906:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 14906
Ngày phát hành 2011-05-00
Mục phân loại 03.220.20. Vận tải đường bộ
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 14906 (2004-09)
Road transport and traffic telematics - Electronic fee collection - Application interface definition for dedicated short-range communication (ISO 14906:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14906
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 14906 (2011-10)
Electronic fee collection - Application interface definition for dedicated short-range communication (ISO 14906:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14906
Ngày phát hành 2011-10-00
Mục phân loại 03.220.20. Vận tải đường bộ
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 14906 (2011-05)
Electronic fee collection - Application interface definition for dedicated short-range communication (ISO/FDIS 14906:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 14906
Ngày phát hành 2011-05-00
Mục phân loại 03.220.20. Vận tải đường bộ
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 14906 (2010-04)
Road transport and traffic telematics - Electronic fee collection - Application interface definition for dedicated short-range communication (ISO/DIS 14906:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 14906
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 03.220.20. Vận tải đường bộ
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 14906 (2008-09)
Road transport and traffic telematics - Electronic fee collection - Application interface definition for dedicated short-range communication (ISO/DIS 14906:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 14906
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 14906 (2004-09)
Road transport and traffic telematics - Electronic fee collection - Application interface definition for dedicated short-range communication (ISO 14906:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14906
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 14906 (2004-01)
Road transport and traffic telematics - Electronic fee collection - Application interface definition for dedicated short-range communication (ISO/FDIS 14906:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 14906
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 14906 (2002-07)
Road transport and traffic telematics - Electronic fee collection - Application interface definition for dedicated short-range communication (ISO/DIS 14906:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 14906
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV ISO 14906 (1998-12)
Road Transport and Traffic Telematics (RTTT) - Electronic Fee Collection (EFC) - Application interface definition for dedicated short range communications (ISO/TR 14906:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn ENV ISO 14906
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* prENV ISO 14906 (1998-04)
Road Transport and Traffic Telematics (RTTT) - Electronic Fee Collection (EFC) - Application interface definition for dedicated short range communications (ISO/DTR 14906:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn prENV ISO 14906
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Application layer * Data processing * Data transmission * Definitions * E-business * Electronic * Information interchange * Interfaces * Message accounting * Open systems interconnection * OSI * Road transport * Tariffs * Telematics * Teleprocessing * Toll * Traffic * Traffic and traveller information * TTI * Interfaces of electrical connections * Mechanical interfaces * Interfaces (data processing)
Số trang
3