Loading data. Please wait
prENV ISO 14906Road Transport and Traffic Telematics (RTTT) - Electronic Fee Collection (EFC) - Application interface definition for dedicated short range communications (ISO/DTR 14906:1998)
Số trang:
Ngày phát hành: 1998-04-00
| Road Transport and Traffic Telematics (RTTT) - Dedicated Short-Range Communication (DSRC) - Application layer | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 12834 |
| Ngày phát hành | 1997-11-00 |
| Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Road vehicles; Dimensions of motor vehicles and towed vehicles; Terms and definitions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 612 |
| Ngày phát hành | 1978-03-00 |
| Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Road vehicles; masses; vocabulary and codes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1176 |
| Ngày phát hành | 1990-07-00 |
| Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Codes for the representation of names of countries | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3166 |
| Ngày phát hành | 1993-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.140.20. Khoa học thông tin 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Road vehicles; Vehicle identification number (VIN); Content and structure | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3779 |
| Ngày phát hành | 1983-04-00 |
| Mục phân loại | 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Road vehicles; World manufacturer identifier (WMI) code | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3780 |
| Ngày phát hành | 1983-04-00 |
| Mục phân loại | 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Codes for the representation of currencies and funds | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4217 |
| Ngày phát hành | 1995-12-00 |
| Mục phân loại | 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Road Transport and Traffic Telematics (RTTT) - Electronic Fee Collection (EFC) - Application interface definition for dedicated short range communications (ISO/TR 14906:1998) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ENV ISO 14906 |
| Ngày phát hành | 1998-12-00 |
| Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electronic fee collection - Application interface definition for dedicated short-range communication (ISO 14906:2011) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 14906 |
| Ngày phát hành | 2011-10-00 |
| Mục phân loại | 03.220.20. Vận tải đường bộ 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Road transport and traffic telematics - Electronic fee collection - Application interface definition for dedicated short-range communication (ISO 14906:2004) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 14906 |
| Ngày phát hành | 2004-09-00 |
| Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Road Transport and Traffic Telematics (RTTT) - Electronic Fee Collection (EFC) - Application interface definition for dedicated short range communications (ISO/TR 14906:1998) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ENV ISO 14906 |
| Ngày phát hành | 1998-12-00 |
| Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Road Transport and Traffic Telematics (RTTT) - Electronic Fee Collection (EFC) - Application interface definition for dedicated short range communications (ISO/DTR 14906:1998) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prENV ISO 14906 |
| Ngày phát hành | 1998-04-00 |
| Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |