Loading data. Please wait
Determination of the characteristic limits (decision threshold, detection limit and limits of the confidence interval) for measurements of ionizing radiation - Fundamentals and application (ISO 11929:2010)
Số trang: 82
Ngày phát hành: 2011-01-00
Fundamentals of metrology - Part 1: Basic terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1319-1 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fundamentals of metrology - Part 4: Evaluation of measurements; uncertainty of measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1319-4 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units; part 0: general principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-0 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units; part 9: atomic and nuclear physics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-9 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing; Unrecorded magnetic tapes for interchange instrumentation applications; General dimensional requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1859 |
Ngày phát hành | 1973-12-00 |
Mục phân loại | 35.220.20. Thiết bị lưu trữ từ 35.220.22. Băng từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Statistics - Vocabulary and symbols - Part 1: General statistical terms and terms used in probability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3534-1 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Evaluation of surface contamination; part 1: beta-emitters (maximum beta energy greater than 0,15 MeV) and alpha-emitters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7503-1 |
Ngày phát hành | 1988-08-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Evaluation of surface contamination; part 2: tritium surface contamination | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7503-2 |
Ngày phát hành | 1988-08-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Evaluation of surface contamination - Part 3: Isomeric transition and electron capture emitters, low energy beta-emitters (??max <0,15 MeV) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7503-3 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Measurement of gross alpha activity in non-saline water - Thick source method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9696 |
Ngày phát hành | 2007-11-00 |
Mục phân loại | 13.060.60. Nghiên cứu đặc tính vật lý của nước 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Measurement of gross beta activity in non-saline water - Thick source method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9697 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 13.060.60. Nghiên cứu đặc tính vật lý của nước 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; determination of tritium activity concentration; liquid scintillation counting method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9698 |
Ngày phát hành | 1989-12-00 |
Mục phân loại | 13.060.01. Chất lượng nước nói chung 13.060.60. Nghiên cứu đặc tính vật lý của nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Performance standards in building - Checklist for briefing - Contents of brief for building design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9699 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Determination of the activity concentration of radionuclides - Method by high resolution gamma-ray spectrometry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10703 |
Ngày phát hành | 2007-11-00 |
Mục phân loại | 13.060.60. Nghiên cứu đặc tính vật lý của nước 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radiation protection - Performance criteria for radiobioassay | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 28218 |
Ngày phát hành | 2010-10-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limit of detection and limit of decision for nuclear radiation measurements; counting measurements neglecting the influence of sample treatment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 25482-1 |
Ngày phát hành | 1989-04-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limit of detection and limit of decision for nuclear radiation measurements; counting measurements neglecting the influence of sample treatment; comments and examples | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 25482-1 Beiblatt 1 |
Ngày phát hành | 1992-03-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limit of detection and limit of decision for nuclear radiation measurements; counting spectrometric measurements, neglecting the influence of sample treatment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 25482-2 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Detection limit and decision threshold for ionizing radiation measurements - Part 2: Counting measurements by spectrometry, neglecting the influence of sample treatment; comments and examples | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 25482-2 Beiblatt 1 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limit of detection and limit of decision for nuclear radiation measurements; measurement by use of linear analog ratemeters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 25482-3 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limit of detection and limit of decision for nuclear radiation measurements - Part 4: Counting alphaspectrometric measurements, neglecting the influence of sample treatment and equipment used | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 25482-4 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limit of detection and limit of decision for nuclear radiation measurements; counting measurements by high resolution gamma spectrometry, neglecting the influence of sample treatment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 25482-5 |
Ngày phát hành | 1993-06-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Detection limit and decision threshold for nuclear radiation measurements - Part 5: Counting measurements by high resolution gamma spectrometry, neglecting the influence of sample treatment; examples and comments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 25482-5 Beiblatt 1 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limit of detection and limit of decision for nuclear radiation measurements; counting measurements with allowance for the influence of sample treatment and equipment used | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 25482-6 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Detection limit and decision threshold for ionizing radiation measurements - Part 6: Counting measurements with allowance for the influence of sample treatment and equipment used; comments and examples | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 25482-6 Beiblatt 1 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Detection limit and decision threshold for ionizing radiation measurements - Part 7: Counting measurements on filters during accumulation of radioactive materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 25482-7 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Detection limit and decision threshold for ionizing radiation measurements - Part 10: General applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 25482-10 |
Ngày phát hành | 2000-05-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Detection limit and decision threshold for ionizing radiation measurements - Part 11: Measurements using albedo dosimeters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 25482-11 |
Ngày phát hành | 2003-02-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Detection limit and decision threshold for ionizing radiation measurements - Part 12: Unfolding of spectra | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 25482-12 |
Ngày phát hành | 2003-02-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Detection limit and decision threshold for ionizing radiation measurements - Part 13: Counting measurements on moving objects | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 25482-13 |
Ngày phát hành | 2003-02-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of the characteristic limits (decision threshold, detection limit and limits of the confidence interval) for measurements of ionizing radiation - Fundamentals and application (ISO 11929:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 11929 |
Ngày phát hành | 2011-01-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limit of detection and limit of decision for nuclear radiation measurements; counting measurements neglecting the influence of sample treatment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 25482-1 |
Ngày phát hành | 1989-04-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limit of detection and limit of decision for nuclear radiation measurements; counting measurements neglecting the influence of sample treatment; comments and examples | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 25482-1 Beiblatt 1 |
Ngày phát hành | 1992-03-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limit of detection and limit of decision for nuclear radiation measurements; counting spectrometric measurements, neglecting the influence of sample treatment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 25482-2 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Detection limit and decision threshold for ionizing radiation measurements - Part 2: Counting measurements by spectrometry, neglecting the influence of sample treatment; comments and examples | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 25482-2 Beiblatt 1 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limit of detection and limit of decision for nuclear radiation measurements; measurement by use of linear analog ratemeters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 25482-3 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limit of detection and limit of decision for nuclear radiation measurements - Part 4: Counting alphaspectrometric measurements, neglecting the influence of sample treatment and equipment used | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 25482-4 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limit of detection and limit of decision for nuclear radiation measurements; counting measurements by high resolution gamma spectrometry, neglecting the influence of sample treatment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 25482-5 |
Ngày phát hành | 1993-06-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Detection limit and decision threshold for nuclear radiation measurements - Part 5: Counting measurements by high resolution gamma spectrometry, neglecting the influence of sample treatment; examples and comments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 25482-5 Beiblatt 1 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limit of detection and limit of decision for nuclear radiation measurements; counting measurements with allowance for the influence of sample treatment and equipment used | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 25482-6 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Detection limit and decision threshold for ionizing radiation measurements - Part 6: Counting measurements with allowance for the influence of sample treatment and equipment used; comments and examples | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 25482-6 Beiblatt 1 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Detection limit and decision threshold for ionizing radiation measurements - Part 7: Counting measurements on filters during accumulation of radioactive materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 25482-7 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Detection limit and decision threshold for ionizing radiation measurements - Part 10: General applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 25482-10 |
Ngày phát hành | 2000-05-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Detection limit and decision threshold for ionizing radiation measurements - Part 11: Measurements using albedo dosimeters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 25482-11 |
Ngày phát hành | 2003-02-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Detection limit and decision threshold for ionizing radiation measurements - Part 12: Unfolding of spectra | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 25482-12 |
Ngày phát hành | 2003-02-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Detection limit and decision threshold for ionizing radiation measurements - Part 13: Counting measurements on moving objects | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 25482-13 |
Ngày phát hành | 2003-02-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |