Loading data. Please wait
Detection limit and decision threshold for ionizing radiation measurements - Part 11: Measurements using albedo dosimeters
Số trang: 28
Ngày phát hành: 2003-02-00
Fundamentals of metrology - Part 1: Basic terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1319-1 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fundamentals of metrology - Part 3: Evaluation of measurements of a single measurand, measurement uncertainty | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1319-3 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fundamentals of metrology - Part 4: Evaluation of measurements; uncertainty of measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1319-4 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Neutron dosimetry; special terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6802-1 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Neutron dosimetry - Part 2: Conversion coefficients for the calculation of ambient and personal dose equivalent from the neutron fluence, and correction factors for radiation protection devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6802-2 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Neutron dosimetry - Part 4: Measurement technique for individual dosimetry using albedo dosimeters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6802-4 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terms and definitions in the field of radiological technique - Part 3: Dose quantities and units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6814-3 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radiation protection dosemeters; thermoluminescence dosimetry systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6818-6 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stochastics; probability theory, common fundamental concepts of mathematical and of descriptive statistics; concepts, signs and symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 13303-1 |
Ngày phát hành | 1982-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 07.020. Toán học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stochastics; mathematical statistics; concepts, signs and symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 13303-2 |
Ngày phát hành | 1982-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 07.020. Toán học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Detection limit and decision threshold for ionizing radiation measurements - Part 10: General applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 25482-10 |
Ngày phát hành | 2000-05-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality assurance and statistical terminology; statistical terminology; random variables and probability distributions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55350-21 |
Ngày phát hành | 1982-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.01. Chất lượng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality assurance and statistical terminology; statistical terminology; special probability distributions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55350-22 |
Ngày phát hành | 1987-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.01. Chất lượng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality assurance and statistical terminology; statistical terminology; descriptive statistics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55350-23 |
Ngày phát hành | 1983-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.01. Chất lượng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality assurance and statistical terminology; statistical terminology; inferential statistics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55350-24 |
Ngày phát hành | 1982-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.01. Chất lượng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concepts in the field of quality and statistics; limit of detection, limit of determination and capability of a method for determination | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55350-34 |
Ngày phát hành | 1991-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.01. Chất lượng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of the characteristic limits (decision threshold, detection limit and limits of the confidence interval) for measurements of ionizing radiation - Fundamentals and application (ISO 11929:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 11929 |
Ngày phát hành | 2011-01-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of the characteristic limits (decision threshold, detection limit and limits of the confidence interval) for measurements of ionizing radiation - Fundamentals and application (ISO 11929:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 11929 |
Ngày phát hành | 2011-01-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Detection limit and decision threshold for ionizing radiation measurements - Part 11: Measurements using albedo dosimeters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 25482-11 |
Ngày phát hành | 2003-02-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |