Loading data. Please wait
Radiation protection dosemeters; thermoluminescence dosimetry systems
Số trang: 15
Ngày phát hành: 1988-12-00
Basic concepts in metrology; Terminology relating to the use of measuring instruments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1319-2 |
Ngày phát hành | 1980-01-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic concepts in metrology; Terminology relating to the uncertainty of measurement and the assessment of measuring instruments and measuring equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1319-3 |
Ngày phát hành | 1983-08-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Procedures in dosimetry; principles of photon and electron dosimetry with probe-type detectors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6800-1 |
Ngày phát hành | 1980-06-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Procedures in dosimetry; thermoluminescence dosimetry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6800-5 |
Ngày phát hành | 1980-06-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terms and definitions in the field of radiological technique; dose quantities and units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6814-3 |
Ngày phát hành | 1985-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Film dosimetry using a filter analysis procedure for radiation protection monitoring | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6816 |
Ngày phát hành | 1984-05-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dosimeters with ionization chambers for photon and electron radiation in radiotherapy; rules for manufacture | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6817 |
Ngày phát hành | 1984-10-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concepts in quality and statistics; concepts relating to the accuracy of methods of determination and of results of determination | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55350-13 |
Ngày phát hành | 1987-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.01. Chất lượng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of medical electrical equipment; part 1: general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN IEC 60601-1*DIN VDE 0750-1*VDE 0750-1 |
Ngày phát hành | 1982-05-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dosimetry - Personnel Dosimetry Performance - Criteria for Testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI N 13.11 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radiation Detectors - Personnel Thermoluminescence Dosimetry Systems - Performance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI N 13.15 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermoluminescence Dosimetry: Environmental Applications, Performance, Testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI N 545 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
X and gamma reference radiations for calibrating dosemeters and dose ratemeters and for determining their response as a function of photon energy | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4037 |
Ngày phát hành | 1979-05-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Exposure meters and dosimeters; General methods for testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4071 |
Ngày phát hành | 1978-11-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reference beta radiations for calibrating dosemeters and doseratemeters and for determining their response as a function of beta radiation energy | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6980 |
Ngày phát hành | 1984-07-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermoluminescence dosimetry systems for personal and environmental monitoring (IEC 61066:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN IEC 61066*VDE 0492-3-2 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radiation protection instrumentation - Passive integrating dosimetry systems for environmental and personal monitoring - Part 1: General characteristics and performance requirements (IEC 62387-1:2007, modified); German version EN 62387-1:2012 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 62387-1*VDE 0492-3-1 |
Ngày phát hành | 2012-08-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radiation protection dosemeters; thermoluminescence dosimetry systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6818-6 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermoluminescence dosimetry systems for personal and environmental monitoring (IEC 61066:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN IEC 61066*VDE 0492-3-2 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |