Loading data. Please wait
Radiation protection instrumentation - Passive integrating dosimetry systems for environmental and personal monitoring - Part 1: General characteristics and performance requirements (IEC 62387-1:2007, modified); German version EN 62387-1:2012
Số trang: 84
Ngày phát hành: 2012-08-00
Electrical and electronic measurement equipment - Expression of the performance (IEC 60359:2001); German version EN 60359:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60359 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2-31: Tests - Test Ec: Rough handling shocks, primarily for equipment-type specimens (IEC 60068-2-31:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-31 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical and electronic measurement equipment - Expression of performance (IEC 60359:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60359 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photovoltaic devices - Part 3: Measurement principles for terrestrial photovoltaic (PV) solar devices with reference spectral irradiance data (IEC 60904-3:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60904-3 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 27.160. Kỹ thuật năng lượng mặt trời |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Electrical and electronic measurements and measuring instruments - Part 311: General terms relating to measurements; Part 312: General terms relating to electrical measurements; Part 313: Types of electrical measuring instruments; Part 314: Specific terms according to the type of instrument | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-300*CEI 60050-300 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Part 393: Nuclear instrumentation: Physical phenomena and basic concepts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-393*CEI 60050-393 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 27.120.01. Năng lượng hạt nhân nói chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 394: Nuclear instrumentation: Instruments; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-394 AMD 1*CEI 60050-394 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 27.120.10. Kỹ thuật lò phản ứng 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 394: Nuclear instrumentation; Instruments; Amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-394 AMD 2*CEI 60050-394 AMD 2 |
Ngày phát hành | 2000-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 27.120.10. Kỹ thuật lò phản ứng 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Ed: Free fall | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-32*CEI 60068-2-32 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measuring techniques - Section 2: Electrostatic discharge immunity test - Basic EMC publication | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-2*CEI 61000-4-2 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-4: Testing and measurement techniques - Electrical fast transient/burst immunity test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-4*CEI 61000-4-4 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-5: Testing and measurement techniques - Surge immunity test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-5*CEI 61000-4-5 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radiation protection instrumentation - Determination of uncertainty in measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 62461*CEI/TR 62461 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
X and gamma reference radiation for calibrating dosemeters and doserate meters and for determining their response as a function of photon energy - Part 1: Radiation characteristics production methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4037-1 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
X and gamma reference radiation for calibrating dosemeters and doserate meters and for determining their response as a function of photon energy - Part 2: Dosimetry for radiation protection over the energy ranges 8 keV to 1,3 MeV and 4 MeV to 9 MeV | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4037-2 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
X and gamma reference radiation for calibrating dosemeters and doserate meters and for determining their response as a function of photon energy - Part 3: Calibration of area and personal dosemeters and the measurement of their response as a function of energy and angle of incidence | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4037-3 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
X and gamma reference radiation for calibrating dosemeters and doserate meters and for determining their response as a function of photon energy - Part 4: Calibration of area and personal dosemeters in low energy X reference radiation fields | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4037-4 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nuclear energy - Reference beta-particle radiation - Part 1: Methods of production | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6980-1 |
Ngày phát hành | 2006-08-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nuclear energy - Reference beta-particle radiation - Part 2: Calibration fundamentals related to basic quantities characterizing the radiation field | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6980-2 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nuclear energy - Reference beta-particle radiation - Part 3: Calibration of area and personal dosemeters and the determination of their response as a function of beta radiation energy and angle of incidence | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6980-3 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reference neutron radiations - Part 1: Characteristics and methods of production | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8529-1 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reference neutron radiations - Part 2: Calibration fundamentals of radiation protection devices related to the basic quantities characterizing the radiation field | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8529-2 |
Ngày phát hành | 2000-08-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reference neutron radiations - Part 3: Calibration of area and personal dosimeters and determination of their response as a function of neutron energy and angle of incidence | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8529-3 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nuclear energy - Radiation protection - Individual thermoluminescence dosemeters for extremities and eyes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12794 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermoluminescence dosimetry systems for personal and environmental monitoring (IEC 61066:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN IEC 61066*VDE 0492-3-2 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radiation protection instrumentation - Passive integrating dosimetry systems for environmental and personal monitoring - Part 1: General characteristics and performance requirements (IEC 62387-1:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN IEC 62387-1*VDE 0492-3-1 |
Ngày phát hành | 2008-04-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radiation protection instrumentation - Passive integrating dosimetry systems for environmental and personal monitoring - Part 1: General characteristics and performance requirements (IEC 62387-1:2007, modified); German version EN 62387-1:2012 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 62387-1*VDE 0492-3-1 |
Ngày phát hành | 2012-08-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radiation protection dosemeters; thermoluminescence dosimetry systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6818-6 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermoluminescence dosimetry systems for personal and environmental monitoring (IEC 61066:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN IEC 61066*VDE 0492-3-2 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radiation protection instrumentation - Passive integrating dosimetry systems for environmental and personal monitoring - Part 1: General characteristics and performance requirements (IEC 62387-1:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN IEC 62387-1*VDE 0492-3-1 |
Ngày phát hành | 2008-04-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |