Loading data. Please wait
Electrical and electronic measurement equipment - Expression of the performance (IEC 60359:2001); German version EN 60359:2002
Số trang: 34
Ngày phát hành: 2002-09-00
Electrical and electronic measurement equipment - Expression of performance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60359*CEI 60359 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Electrical and electronic measurements and measuring instruments - Part 311: General terms relating to measurements; Part 312: General terms relating to electrical measurements; Part 313: Types of electrical measuring instruments; Part 314: Specific terms according to the type of instrument | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-300*CEI 60050-300 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60529*CEI 60529 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of environmental conditions: Part 3: Classification of groups of environmental parameters and their severities. Introduction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60721-3-0*CEI 60721-3-0 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Expression of the performance of electrical and electronic measuring equipment; Identical with IEC 60359:1987 (status of 1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN IEC 60359 |
Ngày phát hành | 1993-09-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Expression of the performance of electrical and electronic measuring equipment - Example of use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN IEC 60359 Beiblatt 1 |
Ngày phát hành | 1993-07-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical and electronic measurement equipment - Expression of the performance (IEC 60359:2001); German version EN 60359:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60359 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Expression of the functional performance of electronic measuring equipment in data sheets and standards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 43745 |
Ngày phát hành | 1975-02-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Expression of the performance of electrical and electronic measuring equipment; Identical with IEC 60359:1987 (status of 1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN IEC 60359 |
Ngày phát hành | 1993-09-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Expression of the performance of electrical and electronic measuring equipment; identical with IEC 60359:1987 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN IEC 60359 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Expression of the performance of electrical and electronic measuring equipment; identical with IEC 60359:1987 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN IEC 60359 |
Ngày phát hành | 1990-04-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Expression of the performance of electrical and electronic measuring equipment - Example of use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN IEC 60359 Beiblatt 1 |
Ngày phát hành | 1993-07-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |