Loading data. Please wait
Expression of the performance of electrical and electronic measuring equipment; Identical with IEC 60359:1987 (status of 1991)
Số trang: 16
Ngày phát hành: 1993-09-00
Expression of the performance of electrical and electronic measuring equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60359*CEI 60359 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Expression of the performance of electrical and electronic measuring equipment; amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60359 AMD 1*CEI 60359 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1991-06-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic concepts in metrology; Terminology relating to the uncertainty of measurement and the assessment of measuring instruments and measuring equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1319-3 |
Ngày phát hành | 1983-08-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Documentation to be supplied with electronic measuring apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 43750 |
Ngày phát hành | 1974-11-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical measuring instruments; direct acting indicating electrical measuring instruments and their accessories | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 43780 |
Ngày phát hành | 1976-08-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Indirect acting electrical measuring instruments; general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 43782 |
Ngày phát hành | 1977-05-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories; part 1: definitions and general requirements common to all parts (IEC 60051-1:1984, edition 4); german version EN 60051-1:1989 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60051-1 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories; part 2: special requirements for ammeters and voltmeters (IEC 60051-2:1984, edition 4); german version EN 60051-2:1989 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60051-2 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories; part 3: special requirements for wattmeters and varmeters (IEC 60051-3:1984, edition 4); german version EN 60051-3:1989 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60051-3 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories; part 4: special requirements for frequency meters (IEC 60051-4:1984, edition 4); german version EN 60051-4:1989 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60051-4 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories; part 5: special requirements for phase meters, power factor meters and synchroscopes (IEC 60051-5:1985, edition 4); german version EN 60051-5:1989 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60051-5 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories; part 6: special requirements for ohmmeters (impedance meters) and conductance meters (IEC 60051-6:1984, edition 4); german version EN 60051-6:1989 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60051-6 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories; part 7: special requirements for multi-function instruments (IEC 60051-7:1984, edition 4); german version EN 60051-7:1989 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60051-7 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories; part 8: special requirements for accessories (IEC 60051-8:1984, edition 4); german version EN 60051-8:1989 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60051-8 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories; part 9: recommended test methods (IEC 60051-9:1988, edition 4); german version EN 60051-9:1989 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60051-9 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical engineering; basic environmental testing procedures; list of tests and relevant standards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN IEC 60068 Beiblatt 1 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 131 : Electric and magnetic circuits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-131*CEI 60050-131 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 151 : Electrical and magnetic devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-151*CEI 60050-151 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 301 : Chapter 301: General terms on measurements in electricity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-301*CEI 60050-301 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 302 : Chapter 302: Electrical measuring instruments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-302*CEI 60050-302 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 303 : Chapter 303: Electronic measuring instruments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-303*CEI 60050-303 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard atmospheric conditions for test purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60160*CEI 60160 |
Ngày phát hành | 1963-00-00 |
Mục phân loại | 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Direct acting recording electrical measuring instruments and their accessories | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60258*CEI 60258 |
Ngày phát hành | 1968-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Indirect acting electrical measuring instruments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60484*CEI 60484 |
Ngày phát hành | 1974-00-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60529*CEI 60529 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Disturbances in supply systems caused by household appliances and similar electrical equipment. Part 1 : Definitions. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60555-1*CEI 60555-1 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Disturbances in supply systems caused by household appliances and similar electrical equipment. Part 2 : Harmonics. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60555-2*CEI 60555-2 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Disturbances in supply systems caused by household appliances and similar electrical equipment. Part 3 : Voltage fluctuations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60555-3*CEI 60555-3 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Operating conditions for industrial-process measurement and control equipment. Part 1 : Temperature, humidity and barometric pressure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60654-1*CEI 60654-1 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Operating conditions for industrial-process measurement and control equipment. Part 2 : Power | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60654-2*CEI 60654-2 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Expression of the performance of electrical and electronic measuring equipment; identical with IEC 60359:1987 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN IEC 60359 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical and electronic measurement equipment - Expression of the performance (IEC 60359:2001); German version EN 60359:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60359 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical and electronic measurement equipment - Expression of the performance (IEC 60359:2001); German version EN 60359:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60359 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Expression of the functional performance of electronic measuring equipment in data sheets and standards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 43745 |
Ngày phát hành | 1975-02-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Expression of the performance of electrical and electronic measuring equipment; Identical with IEC 60359:1987 (status of 1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN IEC 60359 |
Ngày phát hành | 1993-09-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Expression of the performance of electrical and electronic measuring equipment; identical with IEC 60359:1987 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN IEC 60359 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Expression of the performance of electrical and electronic measuring equipment; identical with IEC 60359:1987 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN IEC 60359 |
Ngày phát hành | 1990-04-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |