Loading data. Please wait
Indirect acting electrical measuring instruments; general requirements
Số trang: 38
Ngày phát hành: 1977-05-00
Electrical measuring instruments; direct acting indicating electrical measuring instruments and their accessories | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 43780 |
Ngày phát hành | 1976-08-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical measuring instruments - X-t recorders - Part 1: Definitions and requirements (IEC 61143-1:1992); German version EN 61143-1:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61143-1 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical measuring instruments - X-t recorders - Part 2: Recommended additional test methods (IEC 61143-2:1992); German version EN 61143-2:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61143-2 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical measuring instruments - X-t recorders - Part 2: Recommended additional test methods (IEC 61143-2:1992); German version EN 61143-2:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61143-2 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical measuring instruments - X-t recorders - Part 1: Definitions and requirements (IEC 61143-1:1992); German version EN 61143-1:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61143-1 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Indirect acting electrical measuring instruments; general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 43782 |
Ngày phát hành | 1977-05-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |