Loading data. Please wait
Electrical measuring instruments - X-t recorders - Part 1: Definitions and requirements (IEC 61143-1:1992); German version EN 61143-1:1994
Số trang: 21
Ngày phát hành: 1995-01-00
Electrical measuring instruments; X-t recorders; part 1: definitions and requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61143-1*CEI 61143-1 |
Ngày phát hành | 1992-06-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols for physical quantities; symbols for general use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1304-1 |
Ngày phát hành | 1994-03-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols for physical quantities; symbols to be used for electrical machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1304-7 |
Ngày phát hành | 1991-01-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols for physical quantities; symbols for use in the field of static converters using semiconductor devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1304-8 |
Ngày phát hành | 1994-02-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Time-dependent quantities; letter symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5483-2 |
Ngày phát hành | 1982-09-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 17.080. Ðo thời gian, tốc độ, gia tốc, tốc độ góc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories; part 2: special requirements for ammeters and voltmeters (IEC 60051-2:1984, edition 4); german version EN 60051-2:1989 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60051-2 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories; part 3: special requirements for wattmeters and varmeters (IEC 60051-3:1984, edition 4); german version EN 60051-3:1989 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60051-3 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories; part 4: special requirements for frequency meters (IEC 60051-4:1984, edition 4); german version EN 60051-4:1989 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60051-4 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories; part 5: special requirements for phase meters, power factor meters and synchroscopes (IEC 60051-5:1985, edition 4); german version EN 60051-5:1989 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60051-5 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories; part 6: special requirements for ohmmeters (impedance meters) and conductance meters (IEC 60051-6:1984, edition 4); german version EN 60051-6:1989 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60051-6 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories; part 7: special requirements for multi-function instruments (IEC 60051-7:1984, edition 4); german version EN 60051-7:1989 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60051-7 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories; part 8: special requirements for accessories (IEC 60051-8:1984, edition 4); german version EN 60051-8:1989 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60051-8 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories; part 9: recommended test methods (IEC 60051-9:1988, edition 4); german version EN 60051-9:1989 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60051-9 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical measuring instruments; X-Y recorders (IEC 61028:1991); German version EN 61028:1993 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61028 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories; part 1: definition and general requirements common to all parts (IEC 60051-1:1984) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60051-1 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories; part 2: special requirements for ammeters and voltmeters (IEC 60051-2:1984) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60051-2 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories; part 3: special requirements for wattmeters and varmeters (IEC 60051-3:1984) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60051-3 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories; part 4: special requirements for frequency meters (IEC 60051-4:1984) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60051-4 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories; part 5: special requirements for phase meters, power factor meters and synchroscopes (IEC 60051-5:1985) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60051-5 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories; part 6: special requirements for ohmmeters (impedance meters) and conductance meters (IEC 60051-6:1984) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60051-6 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories; part 7: special requirements for multi-function instruments (IEC 60051-7:1984) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60051-7 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories; part 8: special requirements for accessories (IEC 60051-8:1984) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60051-8 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories; part 9: recommended test methods (IEC 60051-9:1988) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60051-9 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety requirements for indicating and recording electrical measuring instruments and their accessories | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 215 S1 |
Ngày phát hành | 1974-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures; part 2: tests; test Fc and guidance: vibration (sinusoidal) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 323.2.6 S2 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures; part 2: tests; test U: robustness of terminations and integral mounting devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 323.2.21 S3 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories. Part 1 : Definitions and general requirements common to all parts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60051-1*CEI 60051-1 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories. Part 2 : Special requirements for amperemeters and voltmeters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60051-2*CEI 60051-2 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories. Part 3 : Special requirements for wattmeters and varmeters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60051-3*CEI 60051-3 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Indirect acting electrical measuring instruments; general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 43782 |
Ngày phát hành | 1977-05-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement and control; electrical measuring instruments, indirect acting electrical measuring instruments, index in German - English - French | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 43782 Beiblatt 1 |
Ngày phát hành | 1978-11-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical measuring instruments - X-t recorders - Part 1: Definitions and requirements (IEC 61143-1:1992); German version EN 61143-1:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61143-1 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Indirect acting electrical measuring instruments; general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 43782 |
Ngày phát hành | 1977-05-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement and control; electrical measuring instruments, indirect acting electrical measuring instruments, index in German - English - French | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 43782 Beiblatt 1 |
Ngày phát hành | 1978-11-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |