Loading data. Please wait

DIN EN 61143-1

Electrical measuring instruments - X-t recorders - Part 1: Definitions and requirements (IEC 61143-1:1992); German version EN 61143-1:1994

Số trang: 21
Ngày phát hành: 1995-01-00

Liên hệ
The document applies to recorders which measure and record analogue electrical quantities as a function of time.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 61143-1
Tên tiêu chuẩn
Electrical measuring instruments - X-t recorders - Part 1: Definitions and requirements (IEC 61143-1:1992); German version EN 61143-1:1994
Ngày phát hành
1995-01-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 61143-1*CEI 61143-1 (1992-06), IDT
Electrical measuring instruments; X-t recorders; part 1: definitions and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61143-1*CEI 61143-1
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61143-1 (1994-06), IDT * TS EN 61143-1 (2000-04-18), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1304-1 (1994-03)
Letter symbols for physical quantities; symbols for general use
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1304-1
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1304-7 (1991-01)
Letter symbols for physical quantities; symbols to be used for electrical machines
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1304-7
Ngày phát hành 1991-01-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1304-8 (1994-02)
Letter symbols for physical quantities; symbols for use in the field of static converters using semiconductor devices
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1304-8
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 5483-2 (1982-09)
Time-dependent quantities; letter symbols
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 5483-2
Ngày phát hành 1982-09-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
17.080. Ðo thời gian, tốc độ, gia tốc, tốc độ góc
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60051-2 (1991-11)
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories; part 2: special requirements for ammeters and voltmeters (IEC 60051-2:1984, edition 4); german version EN 60051-2:1989
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60051-2
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60051-3 (1991-11)
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories; part 3: special requirements for wattmeters and varmeters (IEC 60051-3:1984, edition 4); german version EN 60051-3:1989
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60051-3
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60051-4 (1991-11)
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories; part 4: special requirements for frequency meters (IEC 60051-4:1984, edition 4); german version EN 60051-4:1989
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60051-4
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60051-5 (1991-11)
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories; part 5: special requirements for phase meters, power factor meters and synchroscopes (IEC 60051-5:1985, edition 4); german version EN 60051-5:1989
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60051-5
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60051-6 (1991-11)
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories; part 6: special requirements for ohmmeters (impedance meters) and conductance meters (IEC 60051-6:1984, edition 4); german version EN 60051-6:1989
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60051-6
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60051-7 (1991-11)
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories; part 7: special requirements for multi-function instruments (IEC 60051-7:1984, edition 4); german version EN 60051-7:1989
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60051-7
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60051-8 (1991-11)
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories; part 8: special requirements for accessories (IEC 60051-8:1984, edition 4); german version EN 60051-8:1989
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60051-8
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60051-9 (1991-11)
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories; part 9: recommended test methods (IEC 60051-9:1988, edition 4); german version EN 60051-9:1989
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60051-9
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 61028 (1993-12)
Electrical measuring instruments; X-Y recorders (IEC 61028:1991); German version EN 61028:1993
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 61028
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60051-1 (1989-11)
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories; part 1: definition and general requirements common to all parts (IEC 60051-1:1984)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60051-1
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60051-2 (1989-11)
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories; part 2: special requirements for ammeters and voltmeters (IEC 60051-2:1984)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60051-2
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60051-3 (1989-11)
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories; part 3: special requirements for wattmeters and varmeters (IEC 60051-3:1984)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60051-3
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60051-4 (1989-11)
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories; part 4: special requirements for frequency meters (IEC 60051-4:1984)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60051-4
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60051-5 (1989-11)
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories; part 5: special requirements for phase meters, power factor meters and synchroscopes (IEC 60051-5:1985)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60051-5
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60051-6 (1989-11)
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories; part 6: special requirements for ohmmeters (impedance meters) and conductance meters (IEC 60051-6:1984)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60051-6
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60051-7 (1989-11)
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories; part 7: special requirements for multi-function instruments (IEC 60051-7:1984)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60051-7
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60051-8 (1989-11)
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories; part 8: special requirements for accessories (IEC 60051-8:1984)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60051-8
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60051-9 (1989-11)
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories; part 9: recommended test methods (IEC 60051-9:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60051-9
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 215 S1 (1974)
Safety requirements for indicating and recording electrical measuring instruments and their accessories
Số hiệu tiêu chuẩn HD 215 S1
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 323.2.6 S2 (1988)
Basic environmental testing procedures; part 2: tests; test Fc and guidance: vibration (sinusoidal)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 323.2.6 S2
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 323.2.21 S3 (1988)
Basic environmental testing procedures; part 2: tests; test U: robustness of terminations and integral mounting devices
Số hiệu tiêu chuẩn HD 323.2.21 S3
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60051-1*CEI 60051-1 (1984)
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories. Part 1 : Definitions and general requirements common to all parts
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60051-1*CEI 60051-1
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60051-2*CEI 60051-2 (1984)
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories. Part 2 : Special requirements for amperemeters and voltmeters
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60051-2*CEI 60051-2
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60051-3*CEI 60051-3 (1984)
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories. Part 3 : Special requirements for wattmeters and varmeters
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60051-3*CEI 60051-3
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1304-6 (1992-05) * DIN 5493-1 (1993-02) * DIN 16230 (1983-11) * DIN 16234 (1992-01) * DIN 19221 (1993-05) * DIN 40101-1 (1991-11) * DIN 40900-2 (1988-03) * DIN 43700 (1982-11) * DIN 43781-1 (1981-05) * DIN 43781-2 (1981-05) * DIN 57410 (1976-10) * DIN EN 60051-1 (1991-11) * DIN EN 61010 Reihe * DIN IEC 60068-1 (1990-11) * DIN IEC 60068-2-6 (1990-06) * DIN IEC 60068-2-27 (1989-08) * EN 61010 Reihe * HD 243 S10 (1993-01) * HD 245 Reihe * IEC 60027 Reihe * IEC 60051-66 (1984) * IEC 61010 Reihe
Thay thế cho
DIN 43782 (1977-05)
Indirect acting electrical measuring instruments; general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 43782
Ngày phát hành 1977-05-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 43782 Beiblatt 1 (1978-11)
Measurement and control; electrical measuring instruments, indirect acting electrical measuring instruments, index in German - English - French
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 43782 Beiblatt 1
Ngày phát hành 1978-11-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN IEC 85(CO)15 (1990-11)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 61143-1 (1995-01)
Electrical measuring instruments - X-t recorders - Part 1: Definitions and requirements (IEC 61143-1:1992); German version EN 61143-1:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 61143-1
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 43782 (1977-05)
Indirect acting electrical measuring instruments; general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 43782
Ngày phát hành 1977-05-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 43782 Beiblatt 1 (1978-11)
Measurement and control; electrical measuring instruments, indirect acting electrical measuring instruments, index in German - English - French
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 43782 Beiblatt 1
Ngày phát hành 1978-11-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN IEC 85(CO)15 (1990-11)
Từ khóa
Amperemeters * Class designation * Current measurement * Current meters * Definitions * Electrical engineering * Electrical measurement * Electrical measuring instruments * Electrical resistance * Inscription * Instrument scales * Marking * Measurement * Measuring * Measuring instruments * Measuring ranges * Power measuring instruments * Precision * Ratings * Recording instruments * Recording instruments (measurement) * Reference conditions * Reference ranges * Reference values * Resistors * Specification (approval) * Statement * Symbols * Terminology * Testing * Variations * Voltage * Voltage measurement * Voltage measuring * Voltage measuring instruments * Voltmeters * Wear-quantity * X-t-recorders * Deviations * Stress * Resistance
Số trang
21