Loading data. Please wait

IEC 61143-1*CEI 61143-1

Electrical measuring instruments; X-t recorders; part 1: definitions and requirements

Số trang: 61
Ngày phát hành: 1992-06-00

Liên hệ
Applies to X-t recorders used for the measurement of voltage and current which measure and record analogue electrical quantities as a function of time. For the measurement of other electrical quantities, the relevant parts of IEC 51 also apply. Also applies to non-interchangeable accessories and accessories of limited interchangeability used with the recorder. Does not cover safety requirements and requirements concerning the dimensions of instruments or accessories.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 61143-1*CEI 61143-1
Tên tiêu chuẩn
Electrical measuring instruments; X-t recorders; part 1: definitions and requirements
Ngày phát hành
1992-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 61143-1 (1995-01), IDT * BS EN 61143-1 (1992-10-15), IDT * GB/T 17860.1 (1999), IDT * EN 61143-1 (1994-06), IDT * prEN 61143-1 (1993-09), IDT * NF C42-145 (1994-09-01), IDT * OEVE EN 61143-1 (1994-11-09), IDT * PN-EN 61143-1 (2002-04-17), IDT * SS-EN 61143-1 (1995-05-19), IDT * UNE-EN 61143-1 (1997-08-22), IDT * TS EN 61143-1 (2000-04-18), IDT * STN EN 61143-1 (2002-03-01), IDT * CSN EN 61143-1 (1996-08-01), IDT * DS/EN 61143-1 (1996-04-16), IDT * NEN 11143-1:1994 en;fr (1994-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60051-1*CEI 60051-1 (1984)
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories. Part 1 : Definitions and general requirements common to all parts
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60051-1*CEI 60051-1
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60051-2*CEI 60051-2 (1984)
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories. Part 2 : Special requirements for amperemeters and voltmeters
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60051-2*CEI 60051-2
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60051-3*CEI 60051-3 (1984)
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories. Part 3 : Special requirements for wattmeters and varmeters
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60051-3*CEI 60051-3
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60051-4*CEI 60051-4 (1984)
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories. Part 4 : Special requirements for frequency meters
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60051-4*CEI 60051-4
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60051-5*CEI 60051-5 (1985)
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories. Part 5: Special requirements for phase meters, power factor meters and synchroscopes.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60051-5*CEI 60051-5
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60051-6*CEI 60051-6 (1984)
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories. Part 6 : Special requirements for ohmmeters (impendance meters) and conductance meters
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60051-6*CEI 60051-6
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60051-7*CEI 60051-7 (1984)
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories. Part 7 : Special requirements for multi-function instruments
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60051-7*CEI 60051-7
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60051-8*CEI 60051-8 (1984)
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories. Part 8 : Special requirements for accessories
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60051-8*CEI 60051-8
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60051-9*CEI 60051-9 (1988)
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories; part 9: recommended test methods
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60051-9*CEI 60051-9
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60417*CEI 60417 (1973)
Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60417*CEI 60417
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60617-2*CEI 60617-2 (1983)
Graphical symbols for diagrams. Part 2 : Symbol elements, qualifying symbols and other symbols having general application
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60617-2*CEI 60617-2
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60027 * IEC 60068-2-6 (1982) * IEC 60068-2-27 (1987) * IEC 60160 (1963) * IEC 60414 (1973) * IEC 60473 (1974) * IEC 61010
Thay thế cho
IEC 60484*CEI 60484 (1974)
Indirect acting electrical measuring instruments
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60484*CEI 60484
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 61143-1*CEI 61143-1 (1992-06)
Electrical measuring instruments; X-t recorders; part 1: definitions and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61143-1*CEI 61143-1
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60484*CEI 60484 (1974)
Indirect acting electrical measuring instruments
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60484*CEI 60484
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Amperemeters * Class designation * Current measurement * Current meters * Definitions * Electrical engineering * Electrical measurement * Electrical measuring instruments * Electrical resistance * Inscription * Instrument scales * Marking * Measurement * Measuring * Measuring instruments * Measuring ranges * Power measuring instruments * Precision * Ratings * Recording instruments * Recording instruments (measurement) * Reference conditions * Reference ranges * Reference values * Resistors * Specification (approval) * Statement * Symbols * Terminology * Testing * Variations * Voltage * Voltage measurement * Voltage measuring * Voltage measuring instruments * Voltmeters * Wear-quantity * X-t-recorders * Deviations * Stress * Resistance
Số trang
61