Loading data. Please wait
Electrical and electronic measurement equipment - Expression of performance (IEC 60359:2001)
Số trang:
Ngày phát hành: 2002-03-00
International Electrotechnical Vocabulary - Electrical and electronic measurements and measuring instruments - Part 311: General terms relating to measurements; Part 312: General terms relating to electrical measurements; Part 313: Types of electrical measuring instruments; Part 314: Specific terms according to the type of instrument | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-300*CEI 60050-300 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical and electronic measurement equipment - Expression of performance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60359 |
Ngày phát hành | 2001-09-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical and electronic measurement equipment - Expression of performance (IEC 60359:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60359 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical and electronic measurement equipment - Expression of performance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60359 |
Ngày phát hành | 2001-09-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical and electronic measurement equipment - Expression of performance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60359 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |