Loading data. Please wait
prEN 60359Electrical and electronic measurement equipment - Expression of performance
Số trang:
Ngày phát hành: 2001-09-00
| Electrical and electronic measurement equipment - Expression of performance | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60359 |
| Ngày phát hành | 2000-03-00 |
| Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical and electronic measurement equipment - Expression of performance (IEC 60359:2001) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60359 |
| Ngày phát hành | 2002-03-00 |
| Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical and electronic measurement equipment - Expression of performance (IEC 60359:2001) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60359 |
| Ngày phát hành | 2002-03-00 |
| Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical and electronic measurement equipment - Expression of performance | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60359 |
| Ngày phát hành | 2001-09-00 |
| Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical and electronic measurement equipment - Expression of performance | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60359 |
| Ngày phát hành | 2000-03-00 |
| Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |